Grobina - Liepaja 18.04.2024
Last match Grobina - Liepaja on 26/10/2024
-
18/04/24
10:30
|
Vòng 7
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
14
12
Ghi bàn
Thừa nhận
10
13
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.1'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 26
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
25
-
22
-
18
-
16
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 9
- 5
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Grobina
Resultados mais recentes: Liepaja
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 29 | 3 | 4 | 103:25 | 78 | 90 | |
2 | 36 | 27 | 6 | 3 | 99:23 | 76 | 87 | |
3 | 36 | 18 | 6 | 12 | 63:34 | 29 | 60 | |
4 | 36 | 19 | 7 | 10 | 75:39 | 36 | 55 | |
5 | 36 | 11 | 9 | 16 | 43:60 | -17 | 42 | |
6 | 36 | 10 | 9 | 17 | 37:56 | -19 | 39 | |
7 | 36 | 10 | 6 | 20 | 34:76 | -42 | 36 | |
8 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38:81 | -43 | 35 | |
9 | 36 | 8 | 5 | 23 | 34:78 | -44 | 29 | |
10 | 36 | 6 | 7 | 23 | 28:82 | -54 | 25 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 51:6 | 45 | 47 | |
2 | 18 | 14 | 1 | 3 | 61:14 | 47 | 43 | |
3 | 18 | 9 | 3 | 6 | 30:15 | 15 | 30 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 38:20 | 18 | 30 | |
5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 28:30 | -2 | 25 | |
6 | 18 | 5 | 4 | 9 | 21:32 | -11 | 19 | |
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 19:32 | -13 | 19 | |
8 | 18 | 5 | 4 | 9 | 20:30 | -10 | 19 | |
9 | 18 | 5 | 2 | 11 | 25:40 | -15 | 17 | |
10 | 18 | 3 | 6 | 9 | 13:29 | -16 | 15 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 15 | 2 | 1 | 42:11 | 31 | 47 | |
2 | 18 | 12 | 4 | 2 | 48:17 | 31 | 40 | |
3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 37:19 | 18 | 34 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 33:19 | 14 | 30 | |
5 | 18 | 5 | 5 | 8 | 17:26 | -9 | 20 | |
6 | 18 | 4 | 5 | 9 | 15:30 | -15 | 17 | |
7 | 18 | 5 | 2 | 11 | 13:44 | -31 | 17 | |
8 | 18 | 4 | 4 | 10 | 19:49 | -30 | 16 | |
9 | 18 | 3 | 3 | 12 | 9:38 | -29 | 12 | |
10 | 18 | 3 | 1 | 14 | 15:53 | -38 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Grobinas SC đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.
Khi chơi trên sân khách, FK Liepaja đã không thể ghi bàn cho đến thời điểm này của mùa giải.
Grobinas SC đã để lọt lưới tất cả các trận trong 6 trận gần nhất.
Grobinas SC wins 1st half in 60% of their matches, FK Liepaja in 33% of their matches.