Đội Grotta Seltjarnarnes - Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur 05.05.2023
Last match Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur - Đội Grotta Seltjarnarnes on 22/08/2024
-
05/05/23
15:15
|
Vòng 1
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
5
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 8
- 5
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/08/24
14:00
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
Đội Grotta Seltjarnarnes
1
0
TTG
19/06/24
15:15
Đội Grotta Seltjarnarnes
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
2
3
TTG
13/04/24
10:00
Đội Grotta Seltjarnarnes
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
3
2
TTG
21/07/23
15:15
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
Đội Grotta Seltjarnarnes
1
3
TTG
05/05/23
15:15
Đội Grotta Seltjarnarnes
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
1
1
Resultados mais recentes: Đội Grotta Seltjarnarnes
TTG
14/09/24
10:00
Đội Grotta Seltjarnarnes
Tor Akureyri
1
2
TTG
08/09/24
10:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik
Đội Grotta Seltjarnarnes
2
1
TTG
31/08/24
10:00
Đội Grotta Seltjarnarnes
Fjolnir
2
1
TTG
22/08/24
14:00
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
Đội Grotta Seltjarnarnes
1
0
TTG
18/08/24
12:00
Đội thể thao Vestmannaeyja
Đội Grotta Seltjarnarnes
2
1
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
TTG
14/09/24
10:00
Đội bóng đá UMFG
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
2
2
TTG
07/09/24
12:15
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
Keflavík
0
0
TTG
30/08/24
14:30
Ungmennafelagid Afturelding
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
4
1
TTG
22/08/24
14:00
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
Đội Grotta Seltjarnarnes
1
0
TTG
18/08/24
10:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik
Câu lạc bộ thể thao Njarðvíkur
1
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 54:31 | 23 | 49 | ||
2 | 22 | 13 | 4 | 5 | 60:33 | 27 | 43 |
|
|
3 | 22 | 12 | 6 | 4 | 55:32 | 23 | 42 | ||
4 | 22 | 11 | 6 | 5 | 37:26 | 11 | 39 |
|
|
5 | 22 | 11 | 2 | 9 | 47:37 | 10 | 35 | ||
6 | 22 | 8 | 4 | 10 | 27:38 | -11 | 28 | ||
7 | 22 | 8 | 3 | 11 | 27:39 | -12 | 27 | ||
8 | 22 | 7 | 5 | 10 | 45:46 | -1 | 26 | ||
9 | 22 | 6 | 8 | 8 | 34:37 | -3 | 26 | ||
10 | 22 | 6 | 5 | 11 | 36:47 | -11 | 23 | ||
11 | 22 | 7 | 2 | 13 | 37:49 | -12 | 23 | ||
12 | 22 | 2 | 3 | 17 | 23:67 | -44 | 9 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 19:11 | 8 | 23 |
|
|
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 34:16 | 18 | 22 |
|
|
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 36:16 | 20 | 21 | ||
4 | 11 | 7 | 0 | 4 | 19:15 | 4 | 21 | ||
5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 25:16 | 9 | 20 | ||
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 27:19 | 8 | 20 | ||
7 | 11 | 5 | 4 | 2 | 22:16 | 6 | 19 | ||
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 22:19 | 3 | 17 | ||
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 14:13 | 1 | 15 | ||
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 21:21 | 0 | 13 | ||
11 | 11 | 4 | 1 | 6 | 20:22 | -2 | 13 | ||
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 10:29 | -19 | 5 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 29:15 | 14 | 29 | ||
2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 26:17 | 9 | 21 |
|
|
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 19:16 | 3 | 21 | ||
4 | 11 | 6 | 0 | 5 | 25:18 | 7 | 18 | ||
5 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18:15 | 3 | 16 |
|
|
6 | 11 | 4 | 1 | 6 | 13:25 | -12 | 13 | ||
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 17:27 | -10 | 10 | ||
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:26 | -11 | 10 | ||
9 | 11 | 1 | 4 | 6 | 12:21 | -9 | 7 | ||
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | 18:27 | -9 | 6 | ||
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 8:24 | -16 | 6 | ||
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 13:38 | -25 | 4 |