Quảng Đông Hải Âu (Nữ) - Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch 03.08.2024
-
03/08/24
05:00
|
Vòng 14
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:2
10
Diêm
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 0
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
+5
17
12
Ghi bàn
Thừa nhận
-9
4
13
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.4
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 52.9'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.7
- 29
- Bàn thắng
- 17
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
03/08/24
05:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
1
2
TTG
13/04/24
03:00
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
1
3
TTG
25/11/23
02:00
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
0
0
TTG
14/05/23
03:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
1
0
Resultados mais recentes: Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
TTG
28/09/24
04:00
Jiangsu Suning (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
3
0
TTG
22/09/24
04:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Tỉnh Chiết Giang Hàng Châu (Nữ)
2
0
TTG
15/09/24
07:35
Hà Nam Kiến Dược (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
1
3
TTG
07/09/24
05:00
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
0
0
TTG
31/08/24
07:35
Wuhan Jiangda (Nữ)
Quảng Đông Hải Âu (Nữ)
0
0
Resultados mais recentes: Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
TTG
28/09/24
04:00
Thượng Hải Thắng Lợi (Nữ)
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
0
0
TTG
22/09/24
04:00
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
Đội Thể thao Sửa số Đài Loan (Nữ)
1
0
TTG
16/09/24
07:30
Tỉnh Chiết Giang Hàng Châu (Nữ)
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
2
0
TTG
08/09/24
07:35
Hải Nam Kiều Trung (Nữ)
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
0
3
TTG
31/08/24
07:35
Đội bóng đá nữ Chongqing Yongch
Bắc Kinh Yuhong (Nữ)
2
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 5 | 2 | 34:10 | 24 | 50 |
|
|
2 | 22 | 14 | 7 | 1 | 45:15 | 30 | 49 |
|
|
3 | 22 | 12 | 7 | 3 | 39:26 | 13 | 43 |
|
|
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 31:17 | 14 | 41 |
|
|
5 | 22 | 11 | 5 | 6 | 30:16 | 14 | 38 |
|
|
6 | 22 | 8 | 4 | 10 | 26:21 | 5 | 28 |
|
|
7 | 22 | 5 | 9 | 8 | 23:25 | -2 | 24 |
|
|
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | 22:29 | -7 | 22 |
|
|
9 | 22 | 3 | 10 | 9 | 21:32 | -11 | 19 |
|
|
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | 14:24 | -10 | 19 |
|
|
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 18:36 | -18 | 17 |
|
|
12 | 22 | 1 | 6 | 15 | 16:68 | -52 | 9 |
|
- Promotion
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 24:5 | 19 | 28 |
|
|
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 19:7 | 12 | 26 |
|
|
3 | 11 | 6 | 4 | 1 | 19:6 | 13 | 22 |
|
|
4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 21:12 | 9 | 22 |
|
|
5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 18:8 | 10 | 21 |
|
|
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:9 | 4 | 14 |
|
|
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:15 | 0 | 14 |
|
|
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:13 | 0 | 14 |
|
|
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 8:11 | -3 | 13 |
|
|
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 14:14 | 0 | 11 |
|
|
11 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:10 | -3 | 11 |
|
|
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 8:30 | -22 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 15:3 | 12 | 24 |
|
|
2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 18:14 | 4 | 21 |
|
|
3 | 11 | 5 | 6 | 0 | 21:10 | 11 | 21 |
|
|
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 12:11 | 1 | 19 |
|
|
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 12:8 | 4 | 17 |
|
|
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:12 | 1 | 14 |
|
|
7 | 11 | 2 | 5 | 4 | 15:14 | 1 | 11 |
|
|
8 | 11 | 1 | 5 | 5 | 7:18 | -11 | 8 |
|
|
9 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:14 | -7 | 8 |
|
|
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:14 | -7 | 8 |
|
|
11 | 11 | 0 | 3 | 8 | 5:23 | -18 | 3 |
|
|
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:38 | -30 | 3 |
|