Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Guillermo Brown - Chacarita Juniors 14.04.2024

Last match Chacarita Juniors - Guillermo Brown on 01/09/2024

Guillermo Brown GUI

Chi tiết trận đấu

Chacarita Juniors CAC
Guillermo Brown GUI

Chi tiết trận đấu

Chacarita Juniors CAC
1
Thẻ đỏ
0
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-2

9

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

9

11

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 45'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 20
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Guillermo Brown GUI

Số liệu thống kê H2H

Chacarita Juniors CAC
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 7
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/09/24 14:00
Chacarita Juniors Chacarita Juniors Guillermo Brown Guillermo Brown
1 0
TTG 14/04/24 14:30
Guillermo Brown Guillermo Brown Chacarita Juniors Chacarita Juniors
0 3
TTG 17/07/22 14:05
Guillermo Brown Guillermo Brown Chacarita Juniors Chacarita Juniors
0 0
TTG 23/03/19 15:00
Chacarita Juniors Chacarita Juniors Guillermo Brown Guillermo Brown
3 1
TTG 05/07/17 20:10
Guillermo Brown Guillermo Brown Chacarita Juniors Chacarita Juniors
1 0

Resultados mais recentes: Guillermo Brown

Resultados mais recentes: Chacarita Juniors

Guillermo Brown GUI

Bảng xếp hạng

Chacarita Juniors CAC
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 24 9 5 43:18 25 81
2 38 19 13 6 40:21 19 70
3 38 17 12 9 41:24 17 60
4 38 15 13 10 34:24 10 58
5 38 17 7 14 32:27 5 58
6 38 14 14 10 34:32 2 56
7 38 14 11 13 37:36 1 53
8 38 13 14 11 34:33 1 53
9 38 12 14 12 51:45 6 50
10 38 13 10 15 44:45 -1 49
11 38 12 12 14 45:47 -2 48
12 38 13 9 16 37:49 -12 48
13 38 10 15 13 32:37 -5 45
14 38 11 12 15 35:44 -9 45
15 38 12 9 17 30:40 -10 45
16 38 10 10 18 36:44 -8 40
17 38 9 13 16 21:36 -15 40
18 38 7 16 15 26:41 -15 37
19 38 7 12 19 29:44 -15 33
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 17 13 8 41:24 17 64
2 38 17 13 8 35:20 15 64
3 38 18 10 10 39:25 14 64
4 38 17 12 9 44:33 11 63
5 38 18 11 9 49:25 24 62
6 38 16 10 12 40:26 14 58
7 38 15 13 10 38:24 14 58
8 38 14 16 8 27:22 5 58
9 38 13 18 7 27:20 7 57
10 38 11 19 8 30:25 5 52
11 38 12 15 11 27:28 -1 51
12 38 13 12 13 30:34 -4 51
13 38 9 14 15 27:38 -11 41
14 38 8 14 16 27:47 -20 38
15 38 8 13 17 24:30 -6 37
16 38 8 13 17 26:40 -14 37
17 38 7 14 17 30:46 -16 35
18 38 6 12 20 24:43 -19 30
19 38 5 15 18 21:50 -29 30
  • Finals
  • Promotion Playoff
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 13 5 1 23:7 16 44
2 19 13 4 2 28:12 16 43
3 19 13 2 4 22:9 13 41
4 19 11 6 2 25:13 12 39
5 19 10 7 2 20:5 15 37
6 19 10 7 2 24:13 11 37
7 19 10 6 3 25:15 10 36
8 19 10 5 4 20:13 7 35
9 19 10 3 6 18:14 4 33
10 19 9 5 5 21:15 6 32
11 19 8 7 4 17:11 6 31
12 19 8 6 5 18:16 2 30
13 19 8 5 6 21:18 3 29
14 19 7 7 5 19:20 -1 28
15 19 7 6 6 22:16 6 27
16 19 6 8 5 27:21 6 26
17 19 6 8 5 22:21 1 26
18 19 5 8 6 14:19 -5 23
19 19 5 7 7 17:21 -4 22
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 4 3 27:11 16 40
2 19 12 4 3 24:11 13 40
3 19 11 6 2 19:7 12 39
4 19 11 4 4 32:12 20 37
5 19 11 4 4 27:16 11 37
6 19 10 6 3 21:8 13 36
7 19 10 6 3 15:9 6 36
8 19 8 9 2 18:8 10 33
9 19 7 8 4 17:9 8 29
10 19 7 8 4 23:17 6 29
11 19 7 8 4 16:11 5 29
12 19 6 10 3 18:11 7 28
13 19 7 6 6 21:12 9 27
14 19 6 8 5 15:13 2 26
15 19 6 6 7 16:17 -1 24
16 19 5 8 6 12:16 -4 23
17 19 4 6 9 14:20 -6 18
18 19 2 11 6 11:21 -10 17
19 19 3 7 9 12:18 -6 16
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 4 4 20:11 9 37
2 19 7 7 5 21:11 10 28
3 19 6 9 4 12:9 3 27
4 19 6 6 7 24:24 0 24
5 19 6 4 9 23:26 -3 22
6 19 5 6 8 16:21 -5 21
7 19 5 6 8 14:19 -5 21
8 19 5 5 9 23:27 -4 20
9 19 4 7 8 10:19 -9 19
10 19 5 3 11 19:33 -14 18
11 19 4 5 10 16:24 -8 17
12 19 4 5 10 10:18 -8 17
13 19 2 8 9 12:22 -10 14
14 19 2 8 9 9:20 -11 14
15 19 3 4 12 14:28 -14 13
16 19 2 6 11 12:26 -14 12
17 19 2 5 12 12:23 -11 11
18 19 0 9 10 7:22 -15 9
19 19 1 6 12 4:25 -21 9
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 4 6 23:16 7 31
2 19 8 5 6 21:15 6 29
3 19 7 7 5 17:13 4 28
4 19 7 7 5 14:12 2 28
5 19 6 8 5 17:17 0 26
6 19 6 7 6 12:15 -3 25
7 19 6 6 7 15:14 1 24
8 19 5 9 5 12:14 -2 24
9 19 4 10 5 12:13 -1 22
10 19 6 4 9 14:23 -9 22
11 19 5 6 8 14:22 -8 21
12 19 4 6 9 13:15 -2 18
13 19 2 12 5 8:13 -5 18
14 19 3 8 8 11:21 -10 17
15 19 3 6 10 15:31 -16 15
16 19 3 4 12 10:29 -19 13
17 19 2 6 11 10:23 -13 12
18 19 1 7 11 3:18 -15 10
19 19 0 6 13 7:29 -22 6

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Guillermo Brown chơi trên sân nhà, Guillermo Brown đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi Chacarita Juniors thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-2 nghiêng về phía Guillermo Brown.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây, Guillermo Brown đã thắng 7 trận, có 1 trận hòa trong khi Chacarita Juniors thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-8 nghiêng về phía Guillermo Brown.

Guillermo Brown đã bất bại 11 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Khi được chơi trên sân nhà, Guillermo Brown đã không thua trước Chacarita Juniors trong 5 cuộc đối đầu gần nhất

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tư 2024, 14:30