Hacken (Nữ) - Djurgårdens (Nữ) 13.06.2024
Trận đấu tiếp theo Hacken (Nữ) - Djurgårdens (Nữ) on 10/08/2025
-
13/06/24
13:00
|
Vòng 10
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
19
11
Ghi bàn
Thừa nhận
16
13
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 30
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 5
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Hacken (Nữ)
Resultados mais recentes: Djurgårdens (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 25 | 0 | 1 | 99:9 | 90 | 75 | |
2 | 26 | 20 | 4 | 2 | 68:17 | 51 | 64 | |
3 | 26 | 20 | 1 | 5 | 66:14 | 52 | 61 | |
4 | 26 | 16 | 4 | 6 | 52:30 | 22 | 52 | |
5 | 26 | 11 | 5 | 10 | 32:34 | -2 | 38 | |
6 | 26 | 9 | 6 | 11 | 24:30 | -6 | 33 | |
7 | 26 | 8 | 7 | 11 | 34:38 | -4 | 31 | |
8 | 26 | 8 | 6 | 12 | 27:49 | -22 | 30 | |
9 | 26 | 8 | 5 | 13 | 32:51 | -19 | 29 | |
10 | 26 | 7 | 6 | 13 | 25:41 | -16 | 27 | |
11 | 26 | 7 | 6 | 13 | 32:52 | -20 | 27 | |
12 | 26 | 7 | 5 | 14 | 36:54 | -18 | 26 | |
13 | 26 | 5 | 4 | 17 | 19:43 | -24 | 19 | |
14 | 26 | 0 | 3 | 23 | 12:96 | -84 | 3 |
- Champions League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 12 | 0 | 1 | 47:5 | 42 | 36 | |
2 | 13 | 11 | 1 | 1 | 44:8 | 36 | 34 | |
3 | 13 | 9 | 0 | 4 | 33:9 | 24 | 27 | |
4 | 13 | 7 | 1 | 5 | 19:14 | 5 | 22 | |
5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 20:19 | 1 | 22 | |
6 | 13 | 6 | 3 | 4 | 25:19 | 6 | 21 | |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:18 | 2 | 18 | |
8 | 13 | 5 | 3 | 5 | 12:13 | -1 | 18 | |
9 | 13 | 5 | 3 | 5 | 11:23 | -12 | 18 | |
10 | 13 | 4 | 3 | 6 | 13:14 | -1 | 15 | |
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 18:22 | -4 | 15 | |
12 | 13 | 4 | 3 | 6 | 19:28 | -9 | 15 | |
13 | 13 | 3 | 3 | 7 | 12:19 | -7 | 12 | |
14 | 13 | 0 | 1 | 12 | 7:47 | -40 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 13 | 0 | 0 | 52:4 | 48 | 39 | |
2 | 13 | 11 | 1 | 1 | 33:5 | 28 | 34 | |
3 | 13 | 10 | 1 | 2 | 27:11 | 16 | 31 | |
4 | 13 | 9 | 3 | 1 | 24:9 | 15 | 30 | |
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 20:21 | -1 | 20 | |
6 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:20 | -6 | 13 | |
7 | 13 | 3 | 3 | 7 | 16:26 | -10 | 12 | |
8 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:24 | -11 | 12 | |
9 | 13 | 3 | 3 | 7 | 12:27 | -15 | 12 | |
10 | 13 | 2 | 5 | 6 | 5:16 | -11 | 11 | |
11 | 13 | 3 | 2 | 8 | 18:32 | -14 | 11 | |
12 | 13 | 2 | 1 | 10 | 7:24 | -17 | 7 | |
13 | 13 | 2 | 1 | 10 | 12:32 | -20 | 7 | |
14 | 13 | 0 | 2 | 11 | 5:49 | -44 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Häcken Gothenburg và Djurgardens IF DFF là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Häcken Gothenburg chơi trên sân nhà, Häcken Gothenburg đã thắng 10 trận, có 3 trận hòa trong khi Djurgardens IF DFF thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-10 nghiêng về phía Häcken Gothenburg.
Trong 29 lần gặp nhau gần đây, Häcken Gothenburg đã thắng 17 trận, có 3 trận hòa trong khi Djurgardens IF DFF thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-24 nghiêng về phía Häcken Gothenburg.
Mùa trước Djurgardens IF DFF thắng cả hai trận gặp Häcken Gothenburg (1-0 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)