Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

HamKam - Valerenga 26.11.2023

Trận đấu tiếp theo Valerenga - HamKam on 16/05/2025

HamKam HAK

Chi tiết trận đấu

Valerenga VIF
HamKam HAK

Chi tiết trận đấu

Valerenga VIF
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (2)
7
Tổng số mũi chích ngừa
13
1
Ảnh bị chặn
5
4
Thủ môn cứu thua
4
8
Fouls
6
3
Thẻ vàng
1
6
Đá phạt
8
8
Đá phạt góc
7
22
Ném biên
16
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-1

16

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

14

21

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.1
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25.7'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 33
  • Bàn thắng
  • 35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
HamKam HAK

Số liệu thống kê H2H

Valerenga VIF
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 9
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
DKT (HP) 08/05/24 12:00
Valerenga Valerenga HamKam HamKam
2 2
TTG 26/11/23 11:00
HamKam HamKam Valerenga Valerenga
0 2
TTG 16/05/23 12:00
Valerenga Valerenga HamKam HamKam
3 0
TTG 14/08/22 14:00
HamKam HamKam Valerenga Valerenga
1 1
TTG 16/05/22 14:00
Valerenga Valerenga HamKam HamKam
1 1

Resultados mais recentes: HamKam

Resultados mais recentes: Valerenga

HamKam HAK

Bảng xếp hạng

Valerenga VIF
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 22 4 4 78:38 40 70
2 30 19 4 7 55:35 20 61
3 30 19 4 7 48:33 15 61
4 30 18 4 8 61:48 13 58
5 30 15 6 9 65:39 26 51
6 30 13 4 13 49:49 0 43
7 30 13 3 14 37:35 2 42
8 30 12 5 13 55:52 3 41
9 30 11 6 13 46:50 -4 39
10 30 10 8 12 42:44 -2 38
11 30 10 4 16 39:59 -20 34
12 30 9 6 15 34:40 -6 33
13 30 8 7 15 47:55 -8 31
14 30 7 8 15 39:50 -11 29
15 30 7 8 15 30:48 -18 29
16 30 5 3 22 23:73 -50 18
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 12 2 1 39:16 23 38
2 15 12 2 1 35:15 20 38
3 15 10 2 3 39:28 11 32
4 15 9 3 3 37:16 21 30
5 15 9 2 4 23:15 8 29
6 15 9 1 5 34:23 11 28
7 15 8 2 5 35:24 11 26
8 15 8 1 6 22:15 7 25
9 15 7 4 4 22:15 7 25
10 15 7 3 5 24:20 4 24
11 15 6 5 4 26:17 9 23
12 15 7 2 6 24:20 4 23
13 15 6 3 6 17:16 1 21
14 15 6 3 6 21:22 -1 21
15 15 4 3 8 13:27 -14 15
16 15 2 4 9 19:29 -10 10
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 10 2 3 39:22 17 32
2 15 10 2 3 25:18 7 32
3 15 8 2 5 22:20 2 26
4 15 7 2 6 20:20 0 23
5 15 6 3 6 28:23 5 21
6 15 5 4 6 20:21 -1 19
7 15 5 2 8 15:20 -5 17
8 15 4 3 8 22:30 -8 15
9 15 4 3 8 20:28 -8 15
10 15 4 3 8 15:26 -11 15
11 15 3 4 8 20:29 -9 13
12 15 4 1 10 18:37 -19 13
13 15 2 4 9 10:20 -10 10
14 15 2 2 11 21:38 -17 8
15 15 1 5 9 13:32 -19 8
16 15 1 0 14 10:46 -36 3

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hamarkameratene và Valerenga IF khi Hamarkameratene chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hamarkameratene và Valerenga IF là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Suốt 7 lần gặp nhau gần đây nhất khi Hamarkameratene chơi trên sân nhà, Hamarkameratene đã thắng 2 trận, có 3 trận hòa trong khi Valerenga IF thắng 2 trận.

Suốt 18 lần gặp nhau gần đây, Hamarkameratene đã thắng 4 trận, có 6 trận hòa trong khi Valerenga IF thắng 8 trận.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2023, 11:00
Trọng tài:
Steen Kai Erik, Na Uy
Sân vận động:
Briskeby, Hamar, Na Uy
Dung tích:
8068