Hapoel Be'er Sheva - Maccabi Netanya 30.11.2024
Trận đấu tiếp theo Maccabi Netanya - Hapoel Be'er Sheva on 22/02/2025
-
30/11/24
12:30
|
Vòng 11
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
22
10
Ghi bàn
Thừa nhận
12
20
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 32
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
11
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 6
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Hapoel Be'er Sheva
Resultados mais recentes: Maccabi Netanya
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 32:9 | 23 | 34 | |
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 29:15 | 14 | 33 | |
3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 32:15 | 17 | 30 | |
4 | 14 | 9 | 2 | 3 | 32:18 | 14 | 29 | |
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 20:14 | 6 | 24 | |
6 | 15 | 6 | 2 | 7 | 18:21 | -3 | 20 | |
7 | 14 | 6 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 20 | |
8 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19:24 | -5 | 16 | |
9 | 15 | 4 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 16 | |
10 | 15 | 4 | 2 | 9 | 20:27 | -7 | 14 | |
11 | 15 | 3 | 4 | 8 | 12:28 | -16 | 13 | |
12 | 14 | 3 | 3 | 8 | 17:23 | -6 | 12 | |
13 | 15 | 1 | 8 | 6 | 13:26 | -13 | 11 | |
14 | 14 | 2 | 4 | 8 | 6:18 | -12 | 10 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 22 | |
2 | 7 | 6 | 1 | 0 | 18:6 | 12 | 19 | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:7 | 4 | 14 | |
4 | 7 | 4 | 1 | 2 | 9:8 | 1 | 13 | |
5 | 5 | 4 | 0 | 1 | 13:5 | 8 | 12 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:12 | 2 | 12 | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | 7:9 | -2 | 11 | |
8 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:8 | 3 | 10 | |
9 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9:12 | -3 | 10 | |
10 | 7 | 2 | 2 | 3 | 5:8 | -3 | 8 | |
11 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8:11 | -3 | 7 | |
12 | 8 | 2 | 1 | 5 | 7:12 | -5 | 7 | |
13 | 8 | 1 | 4 | 3 | 5:12 | -7 | 7 | |
14 | 8 | 1 | 3 | 4 | 6:13 | -7 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18:8 | 10 | 19 | |
2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 19:10 | 9 | 18 | |
3 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9:6 | 3 | 14 | |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10:3 | 7 | 13 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:12 | 2 | 10 | |
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | 9:9 | 0 | 10 | |
7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:16 | -4 | 7 | |
8 | 7 | 2 | 1 | 4 | 5:11 | -6 | 7 | |
9 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:15 | -9 | 7 | |
10 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10:11 | -1 | 5 | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | 3:8 | -5 | 5 | |
12 | 7 | 0 | 4 | 3 | 8:14 | -6 | 4 | |
13 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:12 | -7 | 4 | |
14 | 7 | 0 | 2 | 5 | 1:10 | -9 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Beer Sheva FC và Maccabi Netanya FC khi Hapoel Beer Sheva FC chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Beer Sheva FC chơi trên sân nhà, Hapoel Beer Sheva FC đã thắng 11 trận, có 3 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-19 nghiêng về phía Hapoel Beer Sheva FC.
Trong 44 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Beer Sheva FC đã thắng 19 trận, có 11 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 73-51 nghiêng về phía Hapoel Beer Sheva FC.
Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của Hapoel Beer Sheva FC) và 1-0 (sân của Maccabi Netanya FC).