Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Bueine - Hapoel Umm Al Fahm 29.11.2024

Hapoel Bueine HAP

Số liệu thống kê đối sánh trước

Hapoel Umm Al Fahm HUF
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+5

22

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

10

15

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 23.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 3.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 39
  • Bàn thắng
  • 25

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Bueine HAP

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Umm Al Fahm HUF
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Hapoel Bueine HAP

Bảng xếp hạng

Hapoel Umm Al Fahm HUF
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 26:5 21 24
2 8 7 1 0 28:1 27 22
3 10 6 2 2 22:14 8 20
Maccabi Ahi Nazareth
4 9 5 4 0 20:9 11 19
5 10 5 2 3 23:14 9 17
Hapoel Bueine
6 9 4 2 3 11:11 0 14
7 9 4 1 4 16:13 3 13
8 10 3 4 3 10:13 -3 13
Tzeirei Kafr Kanna
9 10 4 1 5 10:19 -9 13
10 9 3 3 3 13:12 1 12
Baqa Al Gharbiyye
11 9 3 2 4 9:14 -5 11
12 10 3 2 5 8:14 -6 11
13 10 2 3 5 10:21 -11 9
14 10 2 3 5 8:22 -14 9
15 9 2 2 5 11:15 -4 8
16 11 1 4 6 12:21 -9 7
17 10 0 2 8 7:26 -19 2
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 29:8 21 36
AS Ashdod
2 15 10 3 2 30:11 19 33
Hapoel Herzliya
3 15 9 3 3 25:15 10 30
MS Dimona
4 15 7 7 1 20:9 11 28
Maccabi Ashdod
5 15 8 4 3 29:20 9 28
Shimshon Tel Aviv
6 15 8 3 4 20:10 10 27
Holon Yermiyahu
7 15 7 3 5 17:13 4 24
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
8 15 6 5 4 24:15 9 23
Hapoel Marmorek
9 15 6 3 6 27:20 7 21
Ironi Modiin
10 16 5 3 8 15:28 -13 18
Maccabi Sha'arayim
11 15 4 5 6 15:14 1 17
Maccabi Yavne
12 15 4 5 6 18:19 -1 17
FC Jerusalem
13 15 3 6 6 11:15 -4 15
Hapoel Lod
14 15 3 4 8 10:22 -12 13
AS Nordia Jerusalem
15 15 3 3 9 14:29 -15 12
Maccabi Sha'arayim
16 15 1 4 10 10:30 -20 7
Shimshon Kafr Qasim
17 15 0 2 13 7:43 -36 2
Tzeirey Tira
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 23:0 23 15
2 4 4 0 0 14:0 14 12
3 6 3 1 2 11:8 3 10
4 5 3 1 1 8:6 2 10
5 6 3 1 2 8:8 0 10
6 4 3 0 1 11:6 5 9
Maccabi Ahi Nazareth
7 5 2 3 0 7:5 2 9
8 4 2 0 2 11:7 4 6
Hapoel Bnei Zalafa
9 4 2 0 2 3:5 -2 6
10 5 2 0 3 4:7 -3 6
11 5 1 2 2 6:7 -1 5
12 5 1 2 2 5:6 -1 5
Maccabi Ahi Nazareth
13 6 1 2 3 7:11 -4 5
14 4 1 1 2 7:9 -2 4
15 4 0 3 1 3:4 -1 3
Tzeirei Kafr Kanna
16 5 0 2 3 4:10 -6 2
17 4 0 1 3 1:12 -11 1
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 21:5 16 22
Ironi Modiin
2 7 5 1 1 16:6 10 16
AS Ashdod
3 9 4 4 1 10:6 4 16
AS Ashdod
4 9 5 1 3 10:6 4 16
FC Jerusalem
5 7 4 3 0 13:5 8 15
MS Dimona
6 9 4 1 4 9:11 -2 13
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
7 9 3 3 3 11:8 3 12
Maccabi Yavne
8 8 3 2 3 16:9 7 11
MS Dimona
9 6 3 2 1 15:12 3 11
Shimshon Tel Aviv
10 7 2 3 2 8:4 4 9
Holon Yermiyahu
11 9 2 3 4 7:9 -2 9
AS Ashdod
12 6 2 2 2 8:6 2 8
Hapoel Marmorek
13 6 2 1 3 5:9 -4 7
AS Nordia Jerusalem
14 7 1 3 3 6:9 -3 6
Hapoel Lod
15 8 2 0 6 11:17 -6 6
Shimshon Kafr Qasim
16 6 0 2 4 4:14 -10 2
Hapoel Herzliya
17 6 0 1 5 0:15 -15 1
Tzeirey Tira
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:5 7 12
2 6 3 2 1 12:7 5 11
Hapoel Bueine
3 6 3 2 1 11:8 3 11
Ironi Nesher
4 4 3 1 0 13:4 9 10
5 6 3 1 2 7:9 -2 10
Hapoel Bueine
6 6 2 2 2 7:10 -3 8
7 3 2 1 0 5:1 4 7
8 4 2 1 1 8:6 2 7
Baqa Al Gharbiyye
9 6 2 1 3 7:14 -7 7
10 4 1 2 1 5:7 -2 5
11 4 1 1 2 3:5 -2 4
12 4 1 1 2 3:10 -7 4
13 3 1 0 2 5:5 0 3
14 4 1 0 3 5:8 -3 3
15 7 0 3 4 5:12 -7 3
16 4 0 1 3 0:6 -6 1
17 5 0 0 5 3:16 -13 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 13:2 11 20
MS Dimona
2 8 6 0 2 12:6 6 18
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
3 9 5 2 2 14:8 6 17
Hapoel Marmorek
4 9 4 3 2 16:9 7 15
AS Nordia Jerusalem
5 8 5 0 3 12:10 2 15
Tzeirey Tira
6 6 3 3 0 10:3 7 12
Maccabi Ashdod
7 6 3 2 1 9:6 3 11
Hapoel Herzliya
8 7 3 1 3 11:11 0 10
Ironi Modiin
9 8 2 3 3 5:6 -1 9
Maccabi Ashdod
10 6 2 2 2 8:5 3 8
Maccabi Yavne
11 6 2 2 2 7:7 0 8
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
12 9 1 3 5 5:13 -8 6
Hapoel Azor
13 7 1 3 3 3:12 -9 6
Maccabi Sha'arayim
14 6 1 2 3 7:11 -4 5
FC Jerusalem
15 9 1 2 6 6:16 -10 5
Shimshon Kafr Qasim
16 7 1 2 4 6:17 -11 5
Maccabi Sha'arayim
17 9 0 1 8 7:28 -21 1
Hapoel Lod
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Một 2024, 13:00