Ironi Sportadera - Maccabi Netanya 19.10.2024
-
19/10/24
12:00
|
Vòng 7
-
- :
- Hoãn lại
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
8
12
Ghi bàn
Thừa nhận
15
15
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 45'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 20
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
12
-
9
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 13
- 7
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Ironi Sportadera
Resultados mais recentes: Maccabi Netanya
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 34:11 | 23 | 35 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 31:17 | 14 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 34:15 | 19 | 33 | |
4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 33:22 | 11 | 30 | |
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 20:15 | 5 | 24 | |
6 | 16 | 7 | 2 | 7 | 18:24 | -6 | 23 | |
7 | 16 | 6 | 2 | 8 | 18:23 | -5 | 20 | |
8 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20:24 | -4 | 19 | |
9 | 16 | 5 | 5 | 6 | 15:20 | -5 | 19 | |
10 | 16 | 5 | 2 | 9 | 23:27 | -4 | 17 | |
11 | 16 | 3 | 5 | 8 | 10:20 | -10 | 14 | |
12 | 16 | 3 | 5 | 8 | 12:28 | -16 | 14 | |
13 | 16 | 3 | 3 | 10 | 22:31 | -9 | 12 | |
14 | 16 | 1 | 9 | 6 | 13:26 | -13 | 12 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 3 | 0 | 24:8 | 16 | 23 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 0 | 19:7 | 12 | 20 | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 12:10 | 2 | 16 | |
4 | 6 | 5 | 0 | 1 | 15:5 | 10 | 15 | |
5 | 10 | 4 | 3 | 3 | 15:12 | 3 | 15 | |
6 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:7 | 4 | 14 | |
7 | 8 | 3 | 2 | 3 | 8:9 | -1 | 11 | |
8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 7:9 | -2 | 11 | |
9 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:8 | 3 | 10 | |
10 | 8 | 3 | 1 | 4 | 11:11 | 0 | 10 | |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9:12 | -3 | 10 | |
12 | 9 | 2 | 1 | 6 | 10:17 | -7 | 7 | |
13 | 9 | 1 | 4 | 4 | 6:13 | -7 | 7 | |
14 | 8 | 1 | 4 | 3 | 5:12 | -7 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 2 | 1 | 20:10 | 10 | 20 | |
2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 19:10 | 9 | 18 | |
3 | 10 | 4 | 2 | 4 | 9:7 | 2 | 14 | |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10:3 | 7 | 13 | |
5 | 8 | 3 | 1 | 4 | 14:15 | -1 | 10 | |
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9:11 | -2 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8:11 | -3 | 8 | |
8 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:16 | -4 | 7 | |
9 | 8 | 2 | 1 | 5 | 6:14 | -8 | 7 | |
10 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:15 | -9 | 7 | |
11 | 7 | 1 | 2 | 4 | 12:14 | -2 | 5 | |
12 | 8 | 0 | 5 | 3 | 8:14 | -6 | 5 | |
13 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:12 | -7 | 4 | |
14 | 8 | 0 | 3 | 5 | 2:11 | -9 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Hadera FC và Maccabi Netanya FC khi Hapoel Hadera FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Hadera FC và Maccabi Netanya FC là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Hadera FC chơi trên sân nhà, Hapoel Hadera FC đã thắng 3 trận, có 5 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-18 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Hadera FC đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-31 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.