Ironi Sportadera - Áchdod 30.09.2024
Trận đấu tiếp theo Áchdod - Ironi Sportadera on 11/01/2025
-
30/09/24
13:00
|
Vòng 5
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
9
14
Ghi bàn
Thừa nhận
19
25
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.5
- 39.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20.5'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.4
- 23
- Bàn thắng
- 44
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
11
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 7
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Ironi Sportadera
Resultados mais recentes: Áchdod
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 32:9 | 23 | 34 | |
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 29:15 | 14 | 33 | |
3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 32:15 | 17 | 30 | |
4 | 14 | 9 | 2 | 3 | 32:18 | 14 | 29 | |
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 20:14 | 6 | 24 | |
6 | 15 | 6 | 2 | 7 | 18:21 | -3 | 20 | |
7 | 14 | 6 | 2 | 6 | 14:19 | -5 | 20 | |
8 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19:24 | -5 | 16 | |
9 | 15 | 4 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 16 | |
10 | 15 | 4 | 2 | 9 | 20:27 | -7 | 14 | |
11 | 15 | 3 | 4 | 8 | 12:28 | -16 | 13 | |
12 | 14 | 3 | 3 | 8 | 17:23 | -6 | 12 | |
13 | 15 | 1 | 8 | 6 | 13:26 | -13 | 11 | |
14 | 14 | 2 | 4 | 8 | 6:18 | -12 | 10 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 22 | |
2 | 7 | 6 | 1 | 0 | 18:6 | 12 | 19 | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:7 | 4 | 14 | |
4 | 7 | 4 | 1 | 2 | 9:8 | 1 | 13 | |
5 | 5 | 4 | 0 | 1 | 13:5 | 8 | 12 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:12 | 2 | 12 | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | 7:9 | -2 | 11 | |
8 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:8 | 3 | 10 | |
9 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9:12 | -3 | 10 | |
10 | 7 | 2 | 2 | 3 | 5:8 | -3 | 8 | |
11 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8:11 | -3 | 7 | |
12 | 8 | 2 | 1 | 5 | 7:12 | -5 | 7 | |
13 | 8 | 1 | 4 | 3 | 5:12 | -7 | 7 | |
14 | 8 | 1 | 3 | 4 | 6:13 | -7 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18:8 | 10 | 19 | |
2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 19:10 | 9 | 18 | |
3 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9:6 | 3 | 14 | |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10:3 | 7 | 13 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:12 | 2 | 10 | |
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | 9:9 | 0 | 10 | |
7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:16 | -4 | 7 | |
8 | 7 | 2 | 1 | 4 | 5:11 | -6 | 7 | |
9 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:15 | -9 | 7 | |
10 | 6 | 1 | 2 | 3 | 10:11 | -1 | 5 | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | 3:8 | -5 | 5 | |
12 | 7 | 0 | 4 | 3 | 8:14 | -6 | 4 | |
13 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:12 | -7 | 4 | |
14 | 7 | 0 | 2 | 5 | 1:10 | -9 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Hadera FC và FC Ashdod khi Hapoel Hadera FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Hadera FC và FC Ashdod là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Hadera FC chơi trên sân nhà, Hapoel Hadera FC đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-13 nghiêng về phía Hapoel Hadera FC.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Hadera FC đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-22 nghiêng về phía Hapoel Hadera FC.