Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Haifa - Hapoel Tel Aviv 31.01.2024

Last match Hapoel Haifa - Hapoel Tel Aviv on 16/01/2025

Hapoel Haifa HAP

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Hiệp 1 4:0
Hiệp 2 0:3
59 Diba G.
90 + 6 Passi B.
Hapoel Haifa HAP

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
12
2
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
1
13
Fouls
11
1
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
13
4
Đá phạt góc
8
10
Ném biên
25
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+3

13

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

13

19

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 40.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29.1'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 23
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Haifa HAP

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Tel Aviv HTA
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 8
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 16/01/25 12:00
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
1 2
TTG 31/01/24 12:45
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
4 3
TTG 02/12/23 08:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Hapoel Haifa Hapoel Haifa
0 1
TTG 15/04/23 09:00
Hapoel Haifa Hapoel Haifa Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
1 0
TTG 17/12/22 08:00
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Hapoel Haifa Hapoel Haifa
3 3

Resultados mais recentes: Hapoel Haifa

Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv

Hapoel Haifa HAP

Bảng xếp hạng

Hapoel Tel Aviv HTA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Haifa FC chơi trên sân nhà, Hapoel Haifa FC đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi Hapoel Tel Aviv FC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-24 nghiêng về phía Hapoel Haifa FC.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Haifa FC đã thắng 14 trận, có 12 trận hòa trong khi Hapoel Tel Aviv FC thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 50-48 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của Hapoel Haifa FC) và 3-3 (sân của Hapoel Tel Aviv FC).

Hapoel Tel Aviv FC đã có 4 trận thua liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Một 2024, 12:45