Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Marmorek - Tzeirey Tira 22.10.2024

Trận đấu tiếp theo Tzeirey Tira - Hapoel Marmorek on 21/02/2025

Hapoel Marmorek HMR

Chi tiết trận đấu

Tzeirey Tira TZE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0
Hapoel Marmorek HMR

Số liệu thống kê đối sánh trước

Tzeirey Tira TZE
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

0

12

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-14

8

22

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.2
  • 37.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30.7'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 24
  • Bàn thắng
  • 30

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Marmorek HMR

Số liệu thống kê H2H

Tzeirey Tira TZE
  • 100% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 0
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/10/24 13:00
Hapoel Marmorek Hapoel Marmorek Tzeirey Tira Tzeirey Tira
1 0

Resultados mais recentes: Hapoel Marmorek

Resultados mais recentes: Tzeirey Tira

Hapoel Marmorek HMR

Bảng xếp hạng

Tzeirey Tira TZE
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 10 9 1 0 33:1 32 28
2 11 9 1 1 33:8 25 28
3 11 7 2 2 25:14 11 23
4 10 6 4 0 23:10 13 22
5 11 5 2 4 22:16 6 17
6 12 5 2 5 12:20 -8 17
7 11 4 4 3 17:14 3 16
8 11 4 4 3 14:13 1 16
9 10 4 3 3 11:11 0 15
10 11 4 2 5 11:14 -3 14
11 10 4 1 5 17:16 1 13
12 11 3 2 6 11:22 -11 11
13 10 2 3 5 12:16 -4 9
14 11 2 3 6 8:23 -15 9
15 12 2 3 7 8:26 -18 9
16 10 1 3 6 10:19 -9 6
17 12 0 2 10 9:33 -24 2
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 29:8 21 36
AS Ashdod
2 15 10 3 2 30:11 19 33
Hapoel Herzliya
3 16 8 7 1 24:10 14 31
AS Ashdod
4 15 9 3 3 25:15 10 30
MS Dimona
5 16 8 4 4 30:22 8 28
MS Dimona
6 16 8 3 5 21:14 7 27
Maccabi Sha'arayim
7 16 6 6 4 26:17 9 24
Tzeirey Tira
8 15 7 3 5 17:13 4 24
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
9 15 6 3 6 27:20 7 21
Ironi Modiin
10 16 5 5 6 17:15 2 20
Ironi Modiin
11 16 4 6 6 20:21 -1 18
Hapoel Herzliya
12 16 5 3 8 15:28 -13 18
13 16 3 6 7 11:16 -5 15
Hapoel Azor
14 16 4 3 9 15:29 -14 15
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
15 15 3 4 8 10:22 -12 13
AS Nordia Jerusalem
16 16 2 4 10 12:30 -18 10
FC Jerusalem
17 16 0 2 14 7:45 -38 2
AS Nordia Jerusalem
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 25:0 25 18
2 5 4 1 0 15:1 14 13
3 5 4 0 1 14:6 8 12
4 6 3 3 0 10:6 4 12
5 6 3 2 1 8:6 2 11
6 6 3 1 2 11:8 3 10
7 6 3 1 2 8:8 0 10
8 5 3 0 2 12:7 5 9
9 5 3 0 2 5:6 -1 9
10 6 2 2 2 9:8 1 8
11 5 1 3 1 7:4 3 6
12 6 2 0 4 6:13 -7 6
13 5 1 2 2 6:7 -1 5
14 6 1 2 3 5:9 -4 5
15 4 1 1 2 7:9 -2 4
16 5 0 2 3 4:10 -6 2
17 5 0 1 4 1:15 -14 1
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 21:5 16 22
Ironi Modiin
2 7 5 1 1 16:6 10 16
AS Ashdod
3 9 4 4 1 10:6 4 16
AS Ashdod
4 9 5 1 3 10:6 4 16
FC Jerusalem
5 7 4 3 0 13:5 8 15
MS Dimona
6 9 4 1 4 9:11 -2 13
7 9 3 3 3 11:8 3 12
Maccabi Yavne
8 8 3 2 3 16:9 7 11
MS Dimona
9 7 3 2 2 16:14 2 11
MS Dimona
10 7 2 3 2 10:8 2 9
Tzeirey Tira
11 8 2 3 3 9:8 1 9
Maccabi Sha'arayim
12 9 2 3 4 7:9 -2 9
AS Ashdod
13 6 2 1 3 5:9 -4 7
AS Nordia Jerusalem
14 8 1 3 4 6:10 -4 6
Hapoel Azor
15 8 2 0 6 11:17 -6 6
Shimshon Kafr Qasim
16 6 0 2 4 4:14 -10 2
Hapoel Herzliya
17 7 0 1 6 0:17 -17 1
AS Nordia Jerusalem
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 18:7 11 15
2 6 3 2 1 11:8 3 11
3 4 3 1 0 13:4 9 10
4 4 3 1 0 8:1 7 10
5 6 3 1 2 7:9 -2 10
6 5 2 2 1 8:6 2 8
7 6 2 2 2 10:9 1 8
8 7 2 2 3 7:11 -4 8
9 7 2 2 3 7:14 -7 8
10 5 1 2 2 5:9 -4 5
11 4 1 1 2 3:5 -2 4
12 5 1 1 3 6:9 -3 4
13 5 1 1 3 3:6 -3 4
14 5 1 1 3 3:14 -11 4
15 4 1 0 3 6:8 -2 3
16 6 0 2 4 3:10 -7 2
17 7 0 0 7 5:23 -18 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 13:2 11 20
MS Dimona
2 8 6 0 2 12:6 6 18
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
3 9 5 2 2 14:8 6 17
Hapoel Marmorek
4 7 4 3 0 14:4 10 15
Maccabi Sha'arayim
5 9 4 3 2 16:9 7 15
AS Nordia Jerusalem
6 8 5 0 3 12:10 2 15
Tzeirey Tira
7 7 3 2 2 10:6 4 11
Ironi Modiin
8 6 3 2 1 9:6 3 11
Hapoel Herzliya
9 7 3 1 3 11:11 0 10
Ironi Modiin
10 8 2 3 3 5:6 -1 9
Maccabi Ashdod
11 8 2 3 3 4:12 -8 9
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
12 6 2 2 2 7:7 0 8
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
13 10 2 2 6 8:16 -8 8
FC Jerusalem
14 7 1 3 3 9:13 -4 6
Hapoel Herzliya
15 9 1 3 5 5:13 -8 6
Hapoel Azor
16 7 1 2 4 6:17 -11 5
17 9 0 1 8 7:28 -21 1
Hapoel Lod
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười 2024, 13:00