Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Ra'anana - Maccabi Herzliya 06.10.2024

Trận đấu tiếp theo Maccabi Herzliya - Hapoel Ra'anana on 04/02/2025

Hapoel Ra'anana RAN

Chi tiết trận đấu

Maccabi Herzliya MHE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2
Hapoel Ra'anana RAN

Số liệu thống kê đối sánh trước

Maccabi Herzliya MHE
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

0

16

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

15

20

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 29.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.6'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 32
  • Bàn thắng
  • 35

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Ra'anana RAN

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Herzliya MHE
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 9
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 12:00
Hapoel Ra'anana Hapoel Ra'anana Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya
1 2
TTG 01/08/24 13:00
Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya Hapoel Ra'anana Hapoel Ra'anana
3 3
TTG 12/04/13 09:00
Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya Hapoel Ra'anana Hapoel Ra'anana
1 2
TTG 15/01/13 12:45
Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya Hapoel Ra'anana Hapoel Ra'anana
2 1
TTG 28/09/12 09:00
Hapoel Ra'anana Hapoel Ra'anana Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya
2 1

Resultados mais recentes: Hapoel Ra'anana

Resultados mais recentes: Maccabi Herzliya

Hapoel Ra'anana RAN

Bảng xếp hạng

Maccabi Herzliya MHE
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 12 2 2 39:19 20 38
Hapoel Ra'anana
2 16 11 2 3 35:17 18 35
Hapoel Nazareth Illit
3 16 10 4 2 26:15 11 34
Hapoel Tel Aviv
4 16 9 5 2 32:17 15 32
Hapoel Petah Tikva
5 16 8 3 5 23:19 4 27
Hapoel Ironi Acre
6 16 8 1 7 37:29 8 25
Hapoel Umm Al Fahm
7 16 6 4 6 20:29 -9 22
Hapoel Afula
8 16 5 6 5 16:13 3 21
Hapoel Rishon Leion
9 16 4 7 5 21:24 -3 19
Maccabi Kabilio Jaffa
10 16 6 1 9 15:24 -9 19
Bnei Yehuda Tel Aviv
11 16 5 3 8 23:27 -4 18
Hapoel Ramat Gan Giv'atayim
12 16 5 1 10 18:27 -9 16
SC KFAR Qasem
13 16 3 6 7 20:26 -6 15
Hapoel Kfar Saba
14 16 3 6 7 18:24 -6 15
Hapoel Kfar Shalem
15 16 0 9 7 13:30 -17 9
Maccabi Herzliya
16 16 1 4 11 10:26 -16 7
Hapoel Nir Ramat HaSharon
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 16:8 8 19
Hapoel Nazareth Illit
2 8 5 2 1 17:6 11 17
Hapoel Nir Ramat HaSharon
3 8 5 2 1 14:8 6 17
Hapoel Tel Aviv
4 8 5 1 2 12:7 5 16
Hapoel Ironi Acre
5 7 5 0 2 17:9 8 15
Hapoel Nazareth Illit
6 8 4 3 1 13:12 1 15
Bnei Yehuda Tel Aviv
7 8 4 1 3 20:15 5 13
Hapoel Umm Al Fahm
8 8 3 3 2 10:4 6 12
Hapoel Petah Tikva
9 8 3 3 2 14:12 2 12
Hapoel Kfar Saba
10 9 2 3 4 10:12 -2 9
Hapoel Kfar Shalem
11 8 3 0 5 8:11 -3 9
SC KFAR Qasem
12 8 1 5 2 13:15 -2 8
Hapoel Afula
13 7 2 0 5 5:10 -5 6
Hapoel Rishon Leion
14 8 1 2 5 4:10 -6 5
Hapoel Ra'anana
15 9 1 2 6 11:19 -8 5
Hapoel Umm Al Fahm
16 8 0 4 4 6:18 -12 4
Maccabi Herzliya
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 18:8 10 20
Hapoel Kfar Shalem
2 8 6 1 1 23:11 12 19
Hapoel Ra'anana
3 8 5 2 1 12:7 5 17
SC KFAR Qasem
4 8 4 3 1 15:11 4 15
Hapoel Petah Tikva
5 7 4 1 2 12:8 4 13
Hapoel Ramat Gan Giv'atayim
6 9 4 1 4 10:14 -4 13
Bnei Yehuda Tel Aviv
7 8 4 0 4 17:14 3 12
Hapoel Tel Aviv
8 8 3 2 3 11:12 -1 11
Maccabi Herzliya
9 8 3 2 3 8:9 -1 11
Maccabi Kabilio Jaffa
10 8 2 3 3 6:9 -3 9
Hapoel Rishon Leion
11 8 2 1 5 10:16 -6 7
Hapoel Ironi Acre
12 8 2 1 5 7:17 -10 7
Hapoel Afula
13 7 1 3 3 8:12 -4 6
Hapoel Umm Al Fahm
14 8 0 5 3 7:12 -5 5
Hapoel Kfar Saba
15 8 0 3 5 6:14 -8 3
Hapoel Ramat Gan Giv'atayim
16 8 0 2 6 6:16 -10 2
Hapoel Nir Ramat HaSharon
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2024, 12:00