Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Ra'anana (Nữ) - Hapoel Petah Tikva (Nữ) 18.01.2024

Hapoel Ra'anana (Nữ) HAP

Chi tiết trận đấu

Hapoel Petah Tikva (Nữ) PTI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:3
Hapoel Ra'anana (Nữ) HAP

Chi tiết trận đấu

Hapoel Petah Tikva (Nữ) PTI
2
Thẻ vàng
1
1
Đá phạt góc
5
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-21

8

29

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

18

14

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 2.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 24.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 37
  • Bàn thắng
  • 32

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Ra'anana (Nữ) HAP

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Petah Tikva (Nữ) PTI
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 7
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/02/24 13:20
Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ)
0 1
TTG 18/01/24 13:20
Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ)
2 3
TTG 14/09/23 12:15
Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ)
1 1
TTG 18/03/21 14:30
Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ)
1 4
TTG 31/12/20 13:30
Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Petah Tikva (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ) Hapoel Ra'anana (Nữ)
1 3

Resultados mais recentes: Hapoel Ra'anana (Nữ)

Resultados mais recentes: Hapoel Petah Tikva (Nữ)

Hapoel Ra'anana (Nữ) HAP

Bảng xếp hạng

Hapoel Petah Tikva (Nữ) PTI
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 14 3 3 56:20 36 45
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
2 20 12 4 4 35:16 19 40
ASA Tel Aviv (Nữ)
3 20 8 8 4 29:30 -1 32
4 20 6 6 8 26:30 -4 24
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 2 2 40:15 25 32
2 14 9 2 3 28:13 15 29
3 14 7 5 2 23:17 6 26
4 14 6 4 4 21:17 4 22
5 14 5 2 7 19:25 -6 17
6 14 3 5 6 14:21 -7 14
7 14 2 3 9 17:33 -16 9
8 14 1 3 10 11:32 -21 6
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 7 4 9 33:36 -3 25
2 20 4 8 8 23:31 -8 20
3 20 4 5 11 23:43 -20 17
4 20 4 4 12 23:42 -19 16
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 0 2 29:9 20 24
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
2 10 6 3 1 20:6 14 21
3 10 3 4 3 9:13 -4 13
4 10 2 4 4 15:16 -1 10
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 21:5 16 18
2 7 5 1 1 17:6 11 16
3 7 2 3 2 12:11 1 9
4 7 2 3 2 6:5 1 9
5 7 2 1 4 9:13 -4 7
6 7 1 1 5 8:15 -7 4
7 7 0 2 5 6:15 -9 2
8 7 0 2 5 6:18 -12 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 3 2 5 18:19 -1 11
2 10 2 3 5 15:23 -8 9
3 10 1 4 5 11:18 -7 7
4 10 2 1 7 9:18 -9 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 3 1 27:11 16 21
2 10 6 1 3 15:10 5 19
ASA Tel Aviv (Nữ)
3 10 5 4 1 20:17 3 19
4 10 4 2 4 11:14 -3 14
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 17:12 5 17
2 7 4 2 1 19:10 9 14
3 7 4 1 2 11:7 4 13
4 7 4 1 2 9:6 3 13
5 7 3 3 1 8:6 2 12
6 7 3 1 3 10:12 -2 10
7 7 1 2 4 9:18 -9 5
8 7 1 1 5 5:14 -9 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 4 2 4 15:17 -2 14
2 10 3 4 3 12:13 -1 13
3 10 2 3 5 14:24 -10 9
4 10 2 2 6 8:20 -12 8
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Một 2024, 13:20