Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Umm Al Fahm - Tzeirei Kafr Kanna 28.10.2024

Hapoel Umm Al Fahm HUF

Số liệu thống kê đối sánh trước

Tzeirei Kafr Kanna TZE
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

-9

8

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-15

11

26

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.6
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.3'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 25
  • Bàn thắng
  • 37

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Umm Al Fahm HUF

Số liệu thống kê H2H

Tzeirei Kafr Kanna TZE
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Hapoel Umm Al Fahm HUF

Bảng xếp hạng

Tzeirei Kafr Kanna TZE
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 40:6 34 33
2 13 9 3 1 36:11 25 30
3 13 7 6 0 27:12 15 27
4 14 8 3 3 27:16 11 27
5 13 6 2 5 27:18 9 20
6 13 5 5 3 19:15 4 20
7 13 6 2 5 14:21 -7 20
8 13 5 4 4 18:17 1 19
9 13 4 5 4 16:18 -2 17
10 14 5 2 7 13:17 -4 17
11 13 5 1 7 22:22 0 16
12 13 4 4 5 17:19 -2 16
13 13 4 2 7 14:25 -11 14
14 13 3 4 6 11:24 -13 13
15 13 2 3 8 8:28 -20 9
16 13 1 3 9 12:25 -13 6
17 14 1 2 11 12:39 -27 5
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 4 2 30:9 21 40
2 18 11 3 4 33:15 18 36
3 18 11 3 4 29:18 11 36
4 17 8 8 1 25:11 14 32
5 18 9 5 4 33:24 9 32
Tzeirey Tira
6 18 9 4 5 27:15 12 31
7 17 9 3 5 22:14 8 30
8 18 6 7 5 29:22 7 25
Hapoel Lod
9 18 6 6 6 29:22 7 24
10 18 6 4 8 17:28 -11 22
11 18 5 6 7 18:17 1 21
12 18 4 7 7 21:23 -2 19
Ironi Modiin
13 18 5 4 9 20:31 -11 19
14 18 3 7 8 11:23 -12 16
15 18 3 6 9 11:19 -8 15
16 18 3 5 10 16:33 -17 14
17 18 0 2 16 9:56 -47 2
Hapoel Azor
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 27:2 25 20
2 6 5 0 1 15:6 9 15
3 7 4 3 0 13:7 6 15
4 6 4 2 0 17:3 14 14
5 8 4 1 3 14:11 3 13
6 7 4 1 2 9:8 1 13
7 6 4 0 2 17:8 9 12
8 8 3 3 2 11:11 0 12
9 7 3 2 2 10:8 2 11
10 6 2 3 1 10:6 4 9
11 7 2 3 2 9:9 0 9
12 5 3 0 2 5:6 -1 9
13 7 3 0 4 8:13 -5 9
14 7 1 3 3 6:10 -4 6
15 6 1 2 3 6:11 -5 5
16 5 1 1 3 8:11 -3 4
17 6 0 1 5 1:17 -16 1
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 22:5 17 25
2 9 6 3 0 16:6 10 21
3 9 6 2 1 17:6 11 20
4 10 6 1 3 13:7 6 19
5 10 4 5 1 11:7 4 17
6 8 4 2 2 18:15 3 14
Tzeirey Tira
7 10 4 2 4 9:11 -2 14
8 10 3 4 3 12:9 3 13
AS Ashdod
9 9 3 3 3 10:8 2 12
10 8 3 2 3 16:9 7 11
11 8 2 4 2 12:10 2 10
Hapoel Lod
12 10 2 4 4 8:10 -2 10
13 9 3 0 6 16:19 -3 9
14 8 2 3 3 6:10 -4 9
15 9 1 3 5 6:12 -6 6
16 7 1 2 4 6:15 -9 5
17 8 0 1 7 0:23 -23 1
Hapoel Azor
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 7 5 1 1 19:8 11 16
2 5 4 1 0 13:4 9 13
3 6 3 3 0 14:5 9 12
4 8 3 3 2 12:10 2 12
5 8 3 2 3 9:15 -6 11
6 7 3 1 3 8:11 -3 10
7 6 2 3 1 9:7 2 9
8 7 2 2 3 10:10 0 8
9 7 2 2 3 7:11 -4 8
10 6 2 1 3 8:10 -2 7
11 6 2 1 3 5:14 -9 7
12 5 1 2 2 5:7 -2 5
13 6 1 2 3 6:12 -6 5
14 7 1 1 5 4:9 -5 4
15 5 1 0 4 8:11 -3 3
16 8 0 2 6 4:14 -10 2
17 8 0 0 8 6:28 -22 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 13:3 10 20
2 10 5 3 2 15:9 6 18
AS Nordia Jerusalem
3 8 6 0 2 12:6 6 18
4 7 4 3 0 14:4 10 15
5 10 4 3 3 17:12 5 15
Hapoel Azor
6 9 5 0 4 13:12 1 15
7 10 3 4 3 13:13 0 13
8 8 3 3 2 14:8 6 12
9 8 3 2 3 10:7 3 11
10 8 3 2 3 11:10 1 11
11 9 2 4 3 4:12 -8 10
12 9 2 3 4 5:7 -2 9
13 11 2 3 6 10:18 -8 9
14 8 2 2 4 8:17 -9 8
15 10 1 4 5 5:13 -8 7
16 8 1 3 4 9:14 -5 6
Ironi Modiin
17 10 0 1 9 9:33 -24 1
Maccabi Ashdod
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười 2024, 14:00