HFX Wanderers - Thái Bình Dương 14.10.2023
Last match HFX Wanderers - Thái Bình Dương on 18/09/2024
-
14/10/23
14:00
|
Tứ kết
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
18/09/24
18:00
HFX Wanderers
Thái Bình Dương
2
2
TTG
07/09/24
22:00
Thái Bình Dương
HFX Wanderers
3
0
TTG
08/06/24
14:00
HFX Wanderers
Thái Bình Dương
0
0
TTG
13/04/24
19:00
Thái Bình Dương
HFX Wanderers
1
0
TTG
14/10/23
14:00
HFX Wanderers
Thái Bình Dương
0
1
Resultados mais recentes: HFX Wanderers
TTG
19/10/24
16:00
HFX Wanderers
York United
2
1
TTG
12/10/24
19:00
Kị bin
HFX Wanderers
2
1
TTG
05/10/24
14:00
HFX Wanderers
FC Vancouver
1
1
TTG
29/09/24
14:00
Atletico Ottawa
HFX Wanderers
1
1
TTG
21/09/24
15:00
Valour Winnipeg
HFX Wanderers
1
1
Resultados mais recentes: Thái Bình Dương
TTG
23/10/24
19:30
York United
Thái Bình Dương
2
0
TTG
19/10/24
16:00
Thái Bình Dương
Forge: Lò rèn
1
0
TTG
10/10/24
20:00
York United
Thái Bình Dương
1
2
TTG
05/10/24
17:00
Thái Bình Dương
Kị bin
1
4
TTG
30/09/24
20:00
Valour Winnipeg
Thái Bình Dương
1
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 37:9 | 28 | 28 |
|
|
2 | 12 | 9 | 0 | 3 | 42:18 | 24 | 27 |
|
|
3 | 12 | 8 | 1 | 3 | 32:9 | 23 | 25 |
|
|
4 | 12 | 6 | 1 | 5 | 33:22 | 11 | 19 |
|
|
5 | 12 | 5 | 1 | 6 | 20:33 | -13 | 16 |
|
|
6 | 12 | 1 | 2 | 9 | 12:49 | -37 | 5 |
|
|
7 | 12 | 0 | 2 | 10 | 14:50 | -36 | 2 |
|
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 27:13 | 14 | 15 |
|
|
2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 18:4 | 14 | 15 |
|
|
3 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17:3 | 14 | 13 |
|
|
4 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15:11 | 4 | 9 |
|
|
5 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8:17 | -9 | 7 |
|
|
6 | 6 | 0 | 1 | 5 | 8:21 | -13 | 1 |
|
|
7 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4:24 | -20 | 1 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 20:6 | 14 | 15 |
|
|
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15:5 | 10 | 12 |
|
|
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14:5 | 9 | 10 |
|
|
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 18:11 | 7 | 10 |
|
|
5 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12:16 | -4 | 9 |
|
|
6 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8:25 | -17 | 4 |
|
|
7 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6:29 | -23 | 1 |
|