Thành phố Hồ Chí Minh - Becamex Bình Dương 03.03.2024
Last match Becamex Bình Dương - Thành phố Hồ Chí Minh on 04/10/2024
-
03/03/24
07:15
|
Vòng 12
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
15
15
Ghi bàn
Thừa nhận
12
9
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 41.5'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 30
- Bàn thắng
- 21
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 6
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thành phố Hồ Chí Minh
Resultados mais recentes: Becamex Bình Dương
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 | |
2 | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 | |
3 | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 | |
4 | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 | |
5 | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 | |
6 | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 | |
7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 | |
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 | |
9 | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 | |
10 | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 | |
11 | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 | |
12 | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 | |
13 | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 | |
14 | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
- Champions League 2
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 20:9 | 11 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 30:10 | 20 | 27 | |
3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 30:18 | 12 | 27 | |
4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:17 | 12 | 24 | |
5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 19:12 | 7 | 24 | |
6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 27:20 | 7 | 23 | |
7 | 13 | 6 | 4 | 3 | 21:14 | 7 | 22 | |
8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 17:15 | 2 | 21 | |
9 | 13 | 5 | 5 | 3 | 14:13 | 1 | 20 | |
10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 15:16 | -1 | 20 | |
11 | 13 | 5 | 4 | 4 | 13:12 | 1 | 19 | |
12 | 13 | 5 | 4 | 4 | 21:24 | -3 | 19 | |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 13:11 | 2 | 18 | |
14 | 13 | 1 | 1 | 11 | 7:24 | -17 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30:20 | 10 | 26 | |
2 | 13 | 6 | 5 | 2 | 18:11 | 7 | 23 | |
3 | 13 | 6 | 2 | 5 | 18:17 | 1 | 20 | |
4 | 13 | 5 | 4 | 4 | 16:16 | 0 | 19 | |
5 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:15 | -2 | 16 | |
6 | 13 | 3 | 4 | 6 | 21:25 | -4 | 13 | |
7 | 13 | 3 | 3 | 7 | 14:21 | -7 | 12 | |
8 | 13 | 3 | 3 | 7 | 8:22 | -14 | 12 | |
9 | 13 | 2 | 5 | 6 | 17:21 | -4 | 11 | |
10 | 13 | 2 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 11 | |
11 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14:22 | -8 | 11 | |
12 | 13 | 2 | 4 | 7 | 10:16 | -6 | 10 | |
13 | 13 | 3 | 1 | 9 | 14:25 | -11 | 10 | |
14 | 13 | 1 | 4 | 8 | 12:28 | -16 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Thành Phố Hồ Chí Minh và Becamex Bình Dương khi Thành Phố Hồ Chí Minh chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Thành Phố Hồ Chí Minh và Becamex Bình Dương là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Thành Phố Hồ Chí Minh chơi trên sân nhà, Thành Phố Hồ Chí Minh đã thắng 1 trận, có 5 trận hòa trong khi Becamex Bình Dương thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-10 nghiêng về phía Becamex Bình Dương.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây, Thành Phố Hồ Chí Minh đã thắng 4 trận, có 8 trận hòa trong khi Becamex Bình Dương thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-18 nghiêng về phía Thành Phố Hồ Chí Minh.