Thành phố Hồ Chí Minh - Hải Phòng 09.12.2023
Trận đấu tiếp theo Hải Phòng - Thành phố Hồ Chí Minh on 08/02/2025
-
09/12/23
07:15
|
Vòng 5
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
12
9
Ghi bàn
Thừa nhận
19
17
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 21
- Bàn thắng
- 36
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 9
- 6
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thành phố Hồ Chí Minh
Resultados mais recentes: Hải Phòng
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 16 | 5 | 5 | 60:38 | 22 | 53 | |
2 | 26 | 13 | 8 | 5 | 47:28 | 19 | 47 | |
3 | 26 | 13 | 4 | 9 | 45:37 | 8 | 43 | |
4 | 26 | 11 | 7 | 8 | 30:26 | 4 | 40 | |
5 | 26 | 10 | 8 | 8 | 29:28 | 1 | 38 | |
6 | 26 | 11 | 4 | 11 | 44:35 | 9 | 37 | |
7 | 26 | 9 | 8 | 9 | 42:39 | 3 | 35 | |
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 33:34 | -1 | 35 | |
9 | 26 | 9 | 8 | 9 | 34:39 | -5 | 35 | |
10 | 26 | 8 | 8 | 10 | 34:36 | -2 | 32 | |
11 | 26 | 8 | 8 | 10 | 22:35 | -13 | 32 | |
12 | 26 | 7 | 9 | 10 | 27:32 | -5 | 30 | |
13 | 26 | 7 | 9 | 10 | 25:32 | -7 | 30 | |
14 | 26 | 2 | 5 | 19 | 19:52 | -33 | 11 |
- Champions League 2
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 20:9 | 11 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 30:10 | 20 | 27 | |
3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 30:18 | 12 | 27 | |
4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 29:17 | 12 | 24 | |
5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 19:12 | 7 | 24 | |
6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 27:20 | 7 | 23 | |
7 | 13 | 6 | 4 | 3 | 21:14 | 7 | 22 | |
8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 17:15 | 2 | 21 | |
9 | 13 | 5 | 5 | 3 | 14:13 | 1 | 20 | |
10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 15:16 | -1 | 20 | |
11 | 13 | 5 | 4 | 4 | 13:12 | 1 | 19 | |
12 | 13 | 5 | 4 | 4 | 21:24 | -3 | 19 | |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 13:11 | 2 | 18 | |
14 | 13 | 1 | 1 | 11 | 7:24 | -17 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30:20 | 10 | 26 | |
2 | 13 | 6 | 5 | 2 | 18:11 | 7 | 23 | |
3 | 13 | 6 | 2 | 5 | 18:17 | 1 | 20 | |
4 | 13 | 5 | 4 | 4 | 16:16 | 0 | 19 | |
5 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:15 | -2 | 16 | |
6 | 13 | 3 | 4 | 6 | 21:25 | -4 | 13 | |
7 | 13 | 3 | 3 | 7 | 14:21 | -7 | 12 | |
8 | 13 | 3 | 3 | 7 | 8:22 | -14 | 12 | |
9 | 13 | 2 | 5 | 6 | 17:21 | -4 | 11 | |
10 | 13 | 2 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 11 | |
11 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14:22 | -8 | 11 | |
12 | 13 | 2 | 4 | 7 | 10:16 | -6 | 10 | |
13 | 13 | 3 | 1 | 9 | 14:25 | -11 | 10 | |
14 | 13 | 1 | 4 | 8 | 12:28 | -16 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Thành Phố Hồ Chí Minh và Hải Phòng FC khi Thành Phố Hồ Chí Minh chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Thành Phố Hồ Chí Minh và Hải Phòng FC là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Thành Phố Hồ Chí Minh chơi trên sân nhà, Thành Phố Hồ Chí Minh đã thắng 3 trận, có 0 trận hòa trong khi Hải Phòng FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 7-6 nghiêng về phía Thành Phố Hồ Chí Minh.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây, Thành Phố Hồ Chí Minh đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi Hải Phòng FC thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-13 nghiêng về phía Hải Phòng FC.