Zrinjski - Zeljeznicar 16.03.2024
Trận đấu tiếp theo Zrinjski - Zeljeznicar on 15/02/2025
-
16/03/24
11:00
|
Vòng 23
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
17
2
Ghi bàn
Thừa nhận
8
10
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 0.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 44.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 50'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 19
- Bàn thắng
- 18
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
24
-
17
-
16
-
13
-
12
-
12
-
11
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 1
- 7
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Zrinjski
Resultados mais recentes: Zeljeznicar
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 6 | 3 | 68:26 | 42 | 78 | |
2 | 33 | 24 | 4 | 5 | 76:27 | 49 | 76 | |
3 | 33 | 16 | 11 | 6 | 50:28 | 22 | 59 | |
4 | 33 | 16 | 8 | 9 | 57:38 | 19 | 53 | |
5 | 33 | 13 | 9 | 11 | 35:29 | 6 | 48 | |
6 | 33 | 13 | 4 | 16 | 35:36 | -1 | 43 | |
7 | 33 | 13 | 3 | 17 | 37:50 | -13 | 42 | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | 37:45 | -8 | 39 | |
9 | 33 | 8 | 10 | 15 | 38:64 | -26 | 34 | |
10 | 33 | 9 | 6 | 18 | 40:67 | -27 | 33 | |
11 | 33 | 7 | 6 | 20 | 45:69 | -24 | 27 | |
12 | 33 | 6 | 3 | 24 | 33:72 | -39 | 21 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 0 | 2 | 46:12 | 34 | 45 | |
2 | 17 | 14 | 2 | 1 | 39:14 | 25 | 44 | |
3 | 17 | 11 | 4 | 2 | 38:15 | 23 | 37 | |
4 | 17 | 10 | 7 | 0 | 31:11 | 20 | 37 | |
5 | 16 | 10 | 3 | 3 | 21:9 | 12 | 33 | |
6 | 17 | 10 | 2 | 5 | 26:19 | 7 | 32 | |
7 | 17 | 9 | 4 | 4 | 23:12 | 11 | 31 | |
8 | 16 | 7 | 4 | 5 | 22:17 | 5 | 25 | |
9 | 16 | 7 | 3 | 6 | 19:18 | 1 | 24 | |
10 | 16 | 6 | 3 | 7 | 23:27 | -4 | 21 | |
11 | 16 | 6 | 2 | 8 | 28:32 | -4 | 20 | |
12 | 16 | 4 | 4 | 8 | 18:31 | -13 | 16 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 29:12 | 17 | 34 | |
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 30:15 | 15 | 31 | |
3 | 16 | 6 | 4 | 6 | 19:17 | 2 | 22 | |
4 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19:23 | -4 | 19 | |
5 | 17 | 4 | 6 | 7 | 20:33 | -13 | 18 | |
6 | 16 | 4 | 5 | 7 | 12:17 | -5 | 17 | |
7 | 17 | 4 | 2 | 11 | 15:28 | -13 | 14 | |
8 | 17 | 3 | 1 | 13 | 14:27 | -13 | 10 | |
9 | 16 | 3 | 1 | 12 | 11:31 | -20 | 10 | |
10 | 17 | 2 | 3 | 12 | 21:49 | -28 | 9 | |
11 | 17 | 1 | 4 | 12 | 17:37 | -20 | 7 | |
12 | 17 | 0 | 0 | 17 | 10:45 | -35 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa HSK Zrinjski Mostar và FK Zeljeznicar Sarajevo khi HSK Zrinjski Mostar chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa HSK Zrinjski Mostar và FK Zeljeznicar Sarajevo là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi HSK Zrinjski Mostar chơi trên sân nhà, HSK Zrinjski Mostar đã thắng 12 trận, có 9 trận hòa trong khi FK Zeljeznicar Sarajevo thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-29 nghiêng về phía HSK Zrinjski Mostar.
Trong 51 lần gặp nhau gần đây, HSK Zrinjski Mostar đã thắng 18 trận, có 16 trận hòa trong khi FK Zeljeznicar Sarajevo thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-58 nghiêng về phía HSK Zrinjski Mostar.