Zrinjski - NK GOSK Gabela 11.11.2024
-
11/11/24
10:00
|
Vòng 13
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
8 - Thắng
2 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
21
4
Ghi bàn
Thừa nhận
8
22
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 0.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.2
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30.9'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 25
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
11
-
11
-
10
-
8
-
8
-
7
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 17
- Ghi bàn
- 3
- 2
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Zrinjski
Resultados mais recentes: NK GOSK Gabela
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 2 | 1 | 34:8 | 26 | 44 | |
2 | 17 | 13 | 2 | 2 | 35:8 | 27 | 41 | |
3 | 17 | 11 | 5 | 1 | 40:13 | 27 | 38 | |
4 | 17 | 11 | 2 | 4 | 30:14 | 16 | 35 | |
5 | 17 | 6 | 5 | 6 | 24:20 | 4 | 23 | |
6 | 17 | 6 | 4 | 7 | 24:26 | -2 | 22 | |
7 | 17 | 7 | 1 | 9 | 22:27 | -5 | 22 | |
8 | 17 | 6 | 3 | 8 | 19:20 | -1 | 21 | |
9 | 17 | 6 | 3 | 8 | 19:24 | -5 | 21 | |
10 | 17 | 4 | 2 | 11 | 15:41 | -26 | 14 | |
11 | 17 | 2 | 1 | 14 | 12:42 | -30 | 7 | |
12 | 17 | 0 | 2 | 15 | 5:36 | -31 | 2 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 18:3 | 15 | 21 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 0 | 21:4 | 17 | 20 | |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 16:7 | 9 | 19 | |
4 | 8 | 5 | 2 | 1 | 17:6 | 11 | 17 | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 16:10 | 6 | 16 | |
6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 11:6 | 5 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 0 | 4 | 11:11 | 0 | 12 | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10:10 | 0 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 14:17 | -3 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 7:21 | -14 | 7 | |
11 | 8 | 1 | 0 | 7 | 3:18 | -15 | 3 | |
12 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3:19 | -16 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 13:4 | 9 | 24 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 23:7 | 16 | 21 | |
3 | 8 | 6 | 2 | 0 | 17:5 | 12 | 20 | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 14:7 | 7 | 16 | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | 10:9 | 1 | 13 | |
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9:10 | -1 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8:13 | -5 | 9 | |
8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 8 | |
9 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8:20 | -12 | 7 | |
10 | 9 | 2 | 0 | 7 | 6:17 | -11 | 6 | |
11 | 9 | 1 | 1 | 7 | 9:24 | -15 | 4 | |
12 | 9 | 0 | 1 | 8 | 2:17 | -15 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa HSK Zrinjski Mostar và NK Gosk Gabela là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi HSK Zrinjski Mostar chơi trên sân nhà, HSK Zrinjski Mostar đã thắng 5 trận, có 0 trận hòa trong khi NK Gosk Gabela thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-9 nghiêng về phía HSK Zrinjski Mostar.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây, HSK Zrinjski Mostar đã thắng 13 trận, có 1 trận hòa trong khi NK Gosk Gabela thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-13 nghiêng về phía HSK Zrinjski Mostar.
Trận thắng gần đây nhất của NK Gosk Gabela trên sân của HSK Zrinjski Mostar là ở năm 2013.