Huachipato - Nublense 10.11.2024
-
10/11/24
10:00
|
Vòng 30
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
11
18
Ghi bàn
Thừa nhận
12
11
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.1'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 29
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
13
-
12
-
11
-
11
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 5
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Huachipato
Resultados mais recentes: Nublense
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 21 | 4 | 5 | 49:21 | 28 | 67 | |
2 | 30 | 19 | 8 | 3 | 53:24 | 29 | 65 | |
3 | 30 | 14 | 6 | 10 | 53:48 | 5 | 48 | |
4 | 30 | 13 | 7 | 10 | 46:33 | 13 | 46 | |
5 | 30 | 13 | 7 | 10 | 44:34 | 10 | 46 | |
6 | 30 | 13 | 6 | 11 | 53:45 | 8 | 45 | |
7 | 30 | 12 | 9 | 9 | 47:41 | 6 | 45 | |
8 | 30 | 12 | 9 | 9 | 37:34 | 3 | 45 | |
9 | 30 | 11 | 7 | 12 | 40:34 | 6 | 40 | |
10 | 30 | 10 | 4 | 16 | 36:39 | -3 | 34 | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 29:40 | -11 | 34 | |
12 | 30 | 9 | 7 | 14 | 28:44 | -16 | 34 | |
13 | 30 | 8 | 9 | 13 | 42:51 | -9 | 33 | |
14 | 30 | 8 | 7 | 15 | 34:53 | -19 | 31 | |
15 | 30 | 9 | 4 | 17 | 33:62 | -29 | 31 | |
16 | 30 | 7 | 3 | 20 | 40:61 | -21 | 24 |
- Copa Libertadores
- Copa Libertadores Qualification
- Copa Sudamericana
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 0 | 3 | 27:10 | 17 | 36 | |
2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 30:19 | 11 | 32 | |
3 | 15 | 8 | 6 | 1 | 20:9 | 11 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 29:15 | 14 | 27 | |
5 | 15 | 7 | 6 | 2 | 21:11 | 10 | 27 | |
6 | 15 | 9 | 0 | 6 | 33:24 | 9 | 27 | |
7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 30:24 | 6 | 25 | |
8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | |
9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 16:17 | -1 | 23 | |
10 | 15 | 6 | 4 | 5 | 22:14 | 8 | 22 | |
11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 26:19 | 7 | 21 | |
12 | 15 | 6 | 3 | 6 | 20:22 | -2 | 21 | |
13 | 15 | 6 | 2 | 7 | 26:23 | 3 | 20 | |
14 | 15 | 5 | 2 | 8 | 19:21 | -2 | 17 | |
15 | 15 | 5 | 2 | 8 | 19:24 | -5 | 17 | |
16 | 15 | 3 | 5 | 7 | 12:28 | -16 | 14 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 33:15 | 18 | 35 | |
2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 22:11 | 11 | 31 | |
3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 18:15 | 3 | 25 | |
4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 28:26 | 2 | 22 | |
5 | 15 | 5 | 4 | 6 | 17:18 | -1 | 19 | |
6 | 15 | 4 | 6 | 5 | 20:21 | -1 | 18 | |
7 | 15 | 5 | 3 | 7 | 18:20 | -2 | 18 | |
8 | 15 | 5 | 3 | 7 | 16:23 | -7 | 18 | |
9 | 15 | 5 | 2 | 8 | 17:18 | -1 | 17 | |
10 | 15 | 5 | 2 | 8 | 22:25 | -3 | 17 | |
11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 10:16 | -6 | 17 | |
12 | 15 | 4 | 4 | 7 | 23:29 | -6 | 16 | |
13 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12:27 | -15 | 11 | |
14 | 15 | 3 | 1 | 11 | 13:40 | -27 | 10 | |
15 | 15 | 1 | 5 | 9 | 12:27 | -15 | 8 | |
16 | 15 | 1 | 1 | 13 | 14:38 | -24 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Huachipato và Nublense là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Huachipato chơi trên sân nhà, Huachipato đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi Nublense thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-12 nghiêng về phía Huachipato.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây, Huachipato đã thắng 13 trận, có 4 trận hòa trong khi Nublense thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 41-35 nghiêng về phía Huachipato.
Mùa trước Huachipato thắng cả hai trận gặp Nublense (2-0 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)