Hyderabad FC - Quân đội Nepal 22.08.2023
-
22/08/23
05:30
|
Vòng 1
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:0
0
Thẻ vàng
1
2
Đá phạt góc
4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/08/23
05:30
Hyderabad FC
Quân đội Nepal
3
0
Resultados mais recentes: Hyderabad FC
TTG
02/01/25
09:00
Mohun Bagan Siêu Khổng Lồ
Hyderabad FC
3
0
TTG
28/12/24
06:30
Hyderabad FC
Đông Bengal
1
1
TTG
23/12/24
09:00
Hyderabad FC
Đội bóng Bắc Đông Bắc
2
5
TTG
11/12/24
09:00
Chennaiyin
Hyderabad FC
1
0
TTG
04/12/24
09:00
Hyderabad FC
Goa
0
2
Resultados mais recentes: Quân đội Nepal
TTG
13/08/24
09:30
Rangdajied United
Quân đội Nepal
0
2
Đã hủ
13/08/24
09:30
Hyderabad FC
Quân đội Nepal
TTG
13/08/24
09:30
Rangdajied United FC
Quân đội Nepal
0
2
TTG
08/08/24
09:30
Goa
Quân đội Nepal
2
1
TTG
02/08/24
06:30
Shillong Lajong
Quân đội Nepal
1
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:1 | 6 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:7 | -5 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12:1 | 11 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9:4 | 5 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:11 | -10 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:3 | 2 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10:6 | 4 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:2 | 9 | 7 |
|
||
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:3 | 6 | 7 |
|
||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:11 | -9 | 3 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:8 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 9 |
|
||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |||
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:7 | -6 | 1 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
- Playoffs