Mariehamn - Gnistan 01.03.2024
Trận đấu tiếp theo Gnistan - Mariehamn on 08/02/2025
-
01/03/24
10:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
12
7
Ghi bàn
Thừa nhận
18
19
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 47.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 1.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 19
- Bàn thắng
- 37
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 5
- 6
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Mariehamn
Resultados mais recentes: Gnistan
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10:6 | 4 | 10 | ||
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9:8 | 1 | 9 |
|
|
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8:7 | 1 | 9 | ||
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9:7 | 2 | 7 | ||
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:4 | 0 | 5 | ||
6 | 5 | 1 | 0 | 4 | 7:15 | -8 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 10 | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 12:7 | 5 | 9 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 7:5 | 2 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:9 | -2 | 6 | |
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:5 | -1 | 5 | |
6 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:11 | -7 | 4 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 | ||
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 0 | ||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:3 | 5 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
6 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 | ||
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 | ||
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | ||
6 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 | |
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:8 | -7 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Trong 5 lần gặp nhau gần đây, IFK Mariehamn đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi IF Gnistan thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 13-3 nghiêng về phía IFK Mariehamn.
Adam Larsson là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho IFK Mariehamn với 3 bàn. Momodou Sarr đã ghi 2 bàn cho IF Gnistan.
IF Gnistan đã để lọt lưới tất cả các trận trong 7 trận gần nhất.
IF Gnistan đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.