Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) - HK Kopavogur (Phụ nữ) 22.08.2024
-
22/08/24
14:00
|
Vòng 16
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:3
10
Diêm
0 - Thắng
2 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
-23
7
30
Ghi bàn
Thừa nhận
-3
17
20
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 3
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 24.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.3'
- 3.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 37
- Bàn thắng
- 37
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/08/24
14:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)
1
3
TTG
21/06/24
14:30
HK Kopavogur (Phụ nữ)
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
4
1
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
TTG
07/09/24
10:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
Afturelding (Nữ)
1
0
TTG
31/08/24
10:00
Fjardab (Nữ)
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
6
4
TTG
22/08/24
14:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)
1
3
TTG
15/08/24
14:00
Grindavik (Nữ)
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
4
0
TTG
08/08/24
15:15
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
IA Akranes (Nữ)
2
3
Resultados mais recentes: HK Kopavogur (Phụ nữ)
TTG
07/09/24
10:00
HK Kopavogur (Phụ nữ)
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
5
0
TTG
31/08/24
10:00
Afturelding (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)
1
4
TTG
22/08/24
14:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)
1
3
TTG
15/08/24
14:30
HK Kopavogur (Phụ nữ)
IA Akranes (Nữ)
3
1
TTG
08/08/24
14:00
UMF Selfoss (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)
2
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 1 | 4 | 62:35 | 27 | 40 |
|
|
2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 42:24 | 18 | 34 |
|
|
3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 28:23 | 5 | 34 |
|
|
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 42:29 | 13 | 30 |
|
|
5 | 18 | 8 | 2 | 8 | 27:31 | -4 | 26 |
|
|
6 | 18 | 8 | 1 | 9 | 29:32 | -3 | 25 |
|
|
7 | 18 | 6 | 4 | 8 | 24:30 | -6 | 22 |
|
|
8 | 18 | 6 | 3 | 9 | 24:26 | -2 | 21 |
|
|
9 | 18 | 3 | 6 | 9 | 18:29 | -11 | 15 |
|
|
10 | 18 | 2 | 2 | 14 | 18:55 | -37 | 8 |
|
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 38:16 | 22 | 24 |
|
|
2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 26:13 | 13 | 19 |
|
|
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 12:6 | 6 | 19 |
|
|
4 | 9 | 5 | 3 | 1 | 28:12 | 16 | 18 |
|
|
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 15:14 | 1 | 16 |
|
|
6 | 9 | 5 | 0 | 4 | 19:14 | 5 | 15 |
|
|
7 | 9 | 4 | 1 | 4 | 12:13 | -1 | 13 |
|
|
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 11:14 | -3 | 11 |
|
|
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 10:13 | -3 | 10 |
|
|
10 | 9 | 2 | 2 | 5 | 9:19 | -10 | 8 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 1 | 3 | 24:19 | 5 | 16 |
|
|
2 | 9 | 5 | 1 | 3 | 14:12 | 2 | 16 |
|
|
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 16:17 | -1 | 15 |
|
|
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15:18 | -3 | 13 |
|
|
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 16:16 | 0 | 11 |
|
|
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 13:12 | 1 | 10 |
|
|
7 | 9 | 3 | 1 | 5 | 10:18 | -8 | 10 |
|
|
8 | 9 | 1 | 3 | 5 | 9:16 | -7 | 6 |
|
|
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 8:16 | -8 | 5 |
|
|
10 | 9 | 0 | 0 | 9 | 9:36 | -27 | 0 |
|