Itabirito FC MG - Villa Nova AC 28.01.2024
Trận đấu tiếp theo Villa Nova AC - Itabirito FC MG on 05/02/2025
-
28/01/24
09:00
|
Vòng 2
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
1 - Thắng
0 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
3
1
Ghi bàn
Thừa nhận
13
18
- 3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 22.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 4
- Bàn thắng
- 31
Biểu mẫu hiện hành
- 0
- Ghi bàn
- 2
- 2
- Thẻ vàng
- 4
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Itabirito FC MG
Resultados mais recentes: Villa Nova AC
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 15:5 | 10 | 19 | ||
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 15:7 | 8 | 15 | ||
3 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8:12 | -4 | 8 | ||
4 | 8 | 2 | 1 | 5 | 9:17 | -8 | 7 |
|
- Playoffs
- Relegation Round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:6 | 8 | 14 | |
2 | 8 | 3 | 0 | 5 | 6:15 | -9 | 9 | |
3 | 8 | 2 | 2 | 4 | 7:11 | -4 | 8 | |
4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:14 | -5 | 8 |
- Playoffs
- Relegation Round
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 18:2 | 16 | 18 | |
2 | 8 | 4 | 1 | 3 | 14:10 | 4 | 13 | |
3 | 8 | 2 | 2 | 4 | 7:14 | -7 | 8 | |
4 | 8 | 2 | 1 | 5 | 7:16 | -9 | 7 |
- Playoffs
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11:5 | 6 | 9 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11:7 | 4 | 9 |
|
|
3 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0:10 | -10 | 0 |
|
- Relegation
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 7 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:3 | 3 | 7 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 6 |
|
|
4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:6 | -4 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8:3 | 5 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 6 | |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:5 | -1 | 4 | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 5:12 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 9 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 9:1 | 8 | 8 | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6:9 | -3 | 4 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:3 | 4 | 6 |
|
|
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 6 | ||
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:6 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 12 | ||
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8:4 | 4 | 8 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6:6 | 0 | 6 | ||
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 5:10 | -5 | 1 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:3 | 3 | 7 | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 7 | |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3:6 | -3 | 4 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9:1 | 8 | 10 | |
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6:5 | 1 | 4 | |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 3 | |
4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:10 | -7 | 2 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 3 | ||
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:4 | -4 | 0 |
|
Sự kiện trận đấu
Itabirito FC MG đã bất bại 6 trận gần đây nhất.
Itabirito FC MG đã bất bại 10 trận gần đây nhất trên sân nhà.
Itabirito FC MG đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.
Villa Nova AC MG đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.