Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Jeonbuk Hyundai Motors - Pohang Steelers 14.02.2024

Trận đấu tiếp theo Jeonbuk Hyundai Motors - Pohang Steelers on 16/03/2025

Jeonbuk Hyundai Motors JEO

Chi tiết trận đấu

Pohang Steelers POH
Jeonbuk Hyundai Motors JEO

Chi tiết trận đấu

Pohang Steelers POH
36 %
Sở hữu bóng
64 %
6 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (8)
13
Tổng số mũi chích ngừa
15
4
Ảnh bị chặn
4
3
Thủ môn cứu thua
4
15
Fouls
10
1
Thẻ vàng
1
10
Đá phạt
15
8
Đá phạt góc
3
19
Ném biên
15
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-1

17

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

16

9

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.2'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 35
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Jeonbuk Hyundai Motors JEO

Số liệu thống kê H2H

Pohang Steelers POH
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 17/08/24 06:00
Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors Pohang Steelers Pohang Steelers
2 1
TTG 26/06/24 06:30
Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors Pohang Steelers Pohang Steelers
1 1
TTG 04/05/24 03:30
Pohang Steelers Pohang Steelers Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors
1 0
TTG 20/02/24 05:00
Pohang Steelers Pohang Steelers Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors
1 1
TTG 14/02/24 05:00
Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors Pohang Steelers Pohang Steelers
2 0

Resultados mais recentes: Jeonbuk Hyundai Motors

Resultados mais recentes: Pohang Steelers

Jeonbuk Hyundai Motors JEO

Bảng xếp hạng

Pohang Steelers POH
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 17:9 8 15
2 6 3 0 3 12:10 2 9
3 6 2 1 3 8:11 -3 7
4 6 1 1 4 6:13 -7 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 10:6 4 11
2 6 2 2 2 11:7 4 8
3 6 2 2 2 4:5 -1 8
4 6 2 0 4 5:12 -7 6
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 11:4 7 15
2 6 3 1 2 16:8 8 10
3 6 3 1 2 9:7 2 10
4 6 0 0 6 5:22 -17 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 16:2 14 16
2 6 4 1 1 11:6 5 13
3 6 2 0 4 7:10 -3 6
4 6 0 0 6 1:17 -16 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 13:7 6 14
2 6 2 2 2 5:5 0 8
3 6 2 1 3 9:9 0 7
4 6 0 3 3 3:9 -6 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 11:8 3 13
2 6 4 0 2 12:9 3 12
3 6 2 0 4 5:9 -4 6
4 6 1 1 4 7:9 -2 4
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 12:7 5 12
2 6 4 0 2 14:7 7 12
3 6 4 0 2 14:9 5 12
4 6 0 0 6 4:21 -17 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 11:8 3 11
2 6 2 3 1 8:6 2 9
3 6 2 1 3 9:13 -4 7
4 6 2 0 4 9:10 -1 6
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 17:6 11 16
2 6 3 1 2 12:8 4 10
3 6 3 0 3 11:13 -2 9
4 6 0 0 6 9:22 -13 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 14:5 9 16
2 6 2 1 3 12:9 3 7
3 6 2 0 4 7:16 -9 6
4 6 1 2 3 8:11 -3 5
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 9:6 3 6
2 3 2 0 1 7:4 3 6
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 1 0 2 4:7 -3 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:3 4 7
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 3 2 0 1 2:2 0 6
4 3 1 2 0 8:2 6 5
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:1 5 9
2 3 2 1 0 7:4 3 7
3 3 2 0 1 10:3 7 6
4 3 0 0 3 3:7 -4 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:2 7 7
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 1:6 -5 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:4 3 7
2 3 1 0 2 3:4 -1 3
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 0 3 0 2:2 0 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 2 1 0 5:3 2 7
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 0 3 3:6 -3 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:4 4 6
2 3 2 0 1 9:3 6 6
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 3:8 -5 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 8:4 4 7
2 3 2 0 1 6:4 2 6
3 3 1 0 2 6:6 0 3
4 3 0 2 1 1:2 -1 2
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 2 1 0 8:4 4 7
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 5:11 -6 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:2 5 9
2 3 2 0 1 8:3 5 6
3 3 2 0 1 6:6 0 6
4 3 1 2 0 5:4 1 5
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:3 5 9
2 3 1 1 1 4:4 0 4
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 3:3 0 4
2 3 1 0 2 3:5 -2 3
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 0 3 1:10 -9 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 5:3 2 6
2 3 1 1 1 6:5 1 4
3 3 1 0 2 2:3 -1 3
4 3 0 0 3 2:15 -13 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:0 7 9
2 3 2 1 0 6:3 3 7
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 0 0 3 0:11 -11 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 1 2 0 2:1 1 5
3 3 1 1 1 5:5 0 4
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:5 1 6
2 3 1 1 1 4:3 1 4
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 1 0 2 2:5 -3 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:6 2 6
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 2 0 1 5:4 1 6
4 3 0 0 3 1:13 -12 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:4 3 7
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 1 2 3:9 -6 1
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:4 3 7
2 3 1 0 2 4:4 0 3
3 3 1 0 2 5:10 -5 3
4 3 0 0 3 4:11 -7 0
# Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:3 4 7
2 3 0 1 2 4:6 -2 1
3 3 0 0 3 3:7 -4 0
4 3 0 0 3 1:10 -9 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Jeonbuk Hyundai Motors và Pohang Steelers khi Jeonbuk Hyundai Motors chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Jeonbuk Hyundai Motors và Pohang Steelers là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Suốt 31 lần gặp nhau gần đây nhất khi Jeonbuk Hyundai Motors chơi trên sân nhà, Jeonbuk Hyundai Motors đã thắng 12 trận, có 6 trận hòa trong khi Pohang Steelers thắng 13 trận.

Suốt 64 lần gặp nhau gần đây, Jeonbuk Hyundai Motors đã thắng 22 trận, có 15 trận hòa trong khi Pohang Steelers thắng 27 trận.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Hai 2024, 05:00
Trọng tài:
Evans Shaun, Úc
Sân vận động:
Jeonju World Cup Stadium, Jeonju, Hàn Quốc
Dung tích:
42477