Kerala Blasters - Đông Bengal 22.09.2024
Trận đấu tiếp theo Đông Bengal - Kerala Blasters on 24/01/2025
-
22/09/24
10:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
24
15
Ghi bàn
Thừa nhận
17
19
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 23.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 39
- Bàn thắng
- 36
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 8
- 12
- Thẻ vàng
- 13
- 3
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Kerala Blasters
Resultados mais recentes: Đông Bengal
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 31:14 | 17 | 36 | |
2 | 16 | 8 | 6 | 2 | 30:20 | 10 | 30 | |
3 | 15 | 9 | 1 | 5 | 23:24 | -1 | 28 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 29:21 | 8 | 28 | |
5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 31:22 | 9 | 25 | |
6 | 16 | 6 | 6 | 4 | 19:22 | -3 | 24 | |
7 | 17 | 6 | 3 | 8 | 26:27 | -1 | 21 | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | 31:26 | 5 | 21 | |
9 | 15 | 6 | 2 | 7 | 22:21 | 1 | 20 | |
10 | 16 | 4 | 5 | 7 | 23:27 | -4 | 17 | |
11 | 16 | 4 | 2 | 10 | 16:22 | -6 | 14 | |
12 | 16 | 2 | 5 | 9 | 8:24 | -16 | 11 | |
13 | 16 | 2 | 4 | 10 | 12:31 | -19 | 10 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 19:6 | 13 | 22 | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 17:12 | 5 | 22 | |
3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 16:7 | 9 | 17 | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:10 | 4 | 14 | |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | 14:11 | 3 | 13 | |
6 | 8 | 4 | 1 | 3 | 12:10 | 2 | 13 | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 15:14 | 1 | 12 | |
8 | 8 | 3 | 2 | 3 | 7:12 | -5 | 11 | |
9 | 8 | 3 | 1 | 4 | 11:12 | -1 | 10 | |
10 | 8 | 2 | 4 | 2 | 13:10 | 3 | 10 | |
11 | 7 | 1 | 3 | 3 | 8:12 | -4 | 6 | |
12 | 7 | 0 | 3 | 4 | 4:17 | -13 | 3 | |
13 | 8 | 0 | 3 | 5 | 5:13 | -8 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 4 | 4 | 0 | 16:10 | 6 | 16 | |
2 | 9 | 4 | 3 | 2 | 18:12 | 6 | 15 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 12:8 | 4 | 14 | |
4 | 8 | 3 | 4 | 1 | 12:10 | 2 | 13 | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | 13:14 | -1 | 11 | |
6 | 9 | 3 | 2 | 4 | 15:15 | 0 | 11 | |
7 | 8 | 2 | 3 | 3 | 16:12 | 4 | 9 | |
8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 12:16 | -4 | 8 | |
9 | 8 | 2 | 2 | 4 | 3:11 | -8 | 8 | |
10 | 7 | 2 | 1 | 4 | 10:11 | -1 | 7 | |
11 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
12 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6:12 | -6 | 6 | |
13 | 8 | 1 | 1 | 6 | 5:10 | -5 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Kerala Blasters FC và SC East Bengal là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 8 lần gặp nhau gần đây, Kerala Blasters FC đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi SC East Bengal thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 11-10 nghiêng về phía Kerala Blasters FC.
Kết quả mùa giải trước: 2-4 (sân của Kerala Blasters FC) và 1-2 (sân của SC East Bengal).
SC East Bengal đã thua 3 trận liên tiếp.