Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur - Valur (Nữ) 16.03.2023
-
16/03/23
13:30
|
Vòng 5
-
- 1 : 8
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:8
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 38
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
16/03/23
13:30
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Valur (Nữ)
1
8
TTG
09/09/22
13:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Valur (Nữ)
0
6
TTG
10/06/22
15:15
Valur (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3
0
TTG
19/05/22
13:15
Valur (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
9
1
TTG
13/01/22
13:00
Valur (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
12
0
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
TTG
01/05/24
12:00
Grindavik (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
2
1
TTG
22/04/24
14:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Alftanes
2
0
TTG
05/02/24
14:00
Fram Reykjavik (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
0
0
TTG
26/01/24
14:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
0
0
TTG
12/01/24
14:20
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fylkir (Nữ)
1
6
Resultados mais recentes: Valur (Nữ)
TTG
05/10/24
10:00
Valur (Nữ)
Breiðablik UBK (Phụ nữ)
0
0
TTG
28/09/24
10:00
Vikingur Reykjavik (Nữ)
Valur (Nữ)
1
2
TTG
22/09/24
10:00
Valur (Nữ)
Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ)
2
0
TTG
13/09/24
13:15
Tor Akureyri (Phụ nữ)
Valur (Nữ)
0
1
TTG
07/09/24
12:00
Twente (Nữ)
Valur (Nữ)
5
0
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 24:3 | 21 | 15 |
|
||
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 21:10 | 11 | 12 |
|
||
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 21:10 | 11 | 9 |
|
||
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 11:20 | -9 | 6 | |||
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 11:18 | -7 | 3 | |||
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3:30 | -27 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 27:1 | 26 | 13 |
|
|
2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 14:3 | 11 | 13 |
|
|
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8:15 | -7 | 9 |
|
|
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6:8 | -2 | 6 |
|
|
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4:18 | -14 | 3 |
|
|
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3:17 | -14 | 0 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 17:1 | 16 | 9 |
|
||
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 17:6 | 11 | 9 |
|
||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10:5 | 5 | 6 |
|
||
4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:3 | 5 | 6 | |||
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 3 | |||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:11 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12:2 | 10 | 10 |
|
|
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:0 | 18 | 9 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 |
|
|
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:8 | -6 | 3 |
|
|
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
|
|
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
|