Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Liên đoàn Thể thao Đại học Quito - Câu lạc bộ thể thao Cuenca 01.12.2024

Liên đoàn Thể thao Đại học Quito LDU

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ thể thao Cuenca CUE
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito LDU

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ thể thao Cuenca CUE
0
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+2

15

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

11

9

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 33.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 28
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito LDU

Số liệu thống kê H2H

Câu lạc bộ thể thao Cuenca CUE
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 4
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/12/24 15:30
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Cuenca
5 0
TTG 28/08/24 19:30
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Cuenca
3 0
TTG 02/06/24 19:00
Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Cuenca Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
2 2
TTG 07/08/23 20:00
Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Cuenca
2 0
TTG 24/02/23 19:00
Câu lạc bộ thể thao Cuenca Câu lạc bộ thể thao Cuenca Liên đoàn Thể thao Đại học Quito Liên đoàn Thể thao Đại học Quito
2 0

Resultados mais recentes: Liên đoàn Thể thao Đại học Quito

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Cuenca

Liên đoàn Thể thao Đại học Quito LDU

Bảng xếp hạng

Câu lạc bộ thể thao Cuenca CUE
# Tập đoàn First stage TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 5 0 23:8 15 35
2 15 9 4 2 24:8 16 31
3 15 9 3 3 27:17 10 30
4 15 8 5 2 31:18 13 29
5 15 7 4 4 31:20 11 25
6 15 6 7 2 17:12 5 25
7 15 8 0 7 17:16 1 21
8 15 5 3 7 18:19 -1 18
9 15 4 6 5 11:13 -2 18
10 15 3 7 5 25:24 1 16
11 15 4 4 7 14:21 -7 16
12 15 3 6 6 10:17 -7 15
13 15 4 2 9 8:19 -11 14
14 15 3 4 8 17:29 -12 13
15 15 2 3 10 8:23 -15 9
16 15 1 5 9 8:25 -17 4
# Tập đoàn Second Stage TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 33:14 19 32
2 15 9 3 3 33:14 19 30
3 15 8 2 5 28:24 4 26
4 15 7 4 4 30:21 9 25
5 15 7 4 4 18:16 2 25
6 15 5 8 2 27:24 3 23
7 15 6 5 4 20:18 2 23
8 15 6 4 5 25:15 10 22
9 15 6 4 5 21:22 -1 22
10 15 5 4 6 16:20 -4 19
11 15 4 4 7 16:22 -6 16
12 15 4 3 8 15:27 -12 15
13 15 4 4 7 15:21 -6 13
14 15 3 2 10 17:31 -14 11
15 15 2 4 9 17:34 -17 10
16 15 3 3 9 12:20 -8 9
  • Finals
# Tập đoàn First stage TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 15:4 11 20
2 7 5 2 0 13:1 12 17
3 8 5 2 1 21:10 11 17
4 8 5 2 1 20:10 10 17
5 7 5 1 1 15:7 8 16
6 8 5 0 3 14:7 7 15
7 8 3 4 1 19:11 8 13
8 8 3 4 1 7:3 4 13
9 8 3 4 1 9:7 2 13
10 7 4 1 2 6:5 1 13
11 7 4 0 3 8:6 2 12
12 7 2 3 2 5:4 1 9
13 7 2 3 2 7:7 0 9
14 7 2 2 3 10:8 2 8
15 8 2 2 4 7:9 -2 8
16 7 1 2 4 4:10 -6 5
# Tập đoàn Second Stage TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 22:7 15 20
2 8 6 2 0 19:4 15 20
3 7 6 0 1 21:6 15 18
4 7 5 0 2 17:11 6 15
5 8 4 3 1 13:8 5 15
6 8 4 3 1 11:6 5 15
7 7 3 4 0 12:5 7 13
8 7 3 3 1 15:11 4 12
9 7 3 2 2 12:7 5 11
10 8 3 1 4 9:12 -3 10
11 8 2 3 3 8:11 -3 9
12 7 2 2 3 7:7 0 8
13 8 2 2 4 8:13 -5 8
14 7 2 1 4 8:11 -3 7
15 8 2 0 6 9:17 -8 6
16 7 1 2 4 6:10 -4 5
# Tập đoàn First stage TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 3 0 8:4 4 15
2 8 4 2 2 11:7 4 14
3 8 4 2 2 12:10 2 14
4 7 3 3 1 11:8 3 12
5 7 3 3 1 10:9 1 12
6 8 4 0 4 9:10 -1 12
7 8 2 3 3 6:9 -3 9
8 7 2 2 3 10:10 0 8
9 8 1 3 4 3:10 -7 6
10 8 1 2 5 7:21 -14 5
11 7 0 3 4 6:13 -7 3
12 7 0 3 4 4:12 -8 3
13 7 1 0 6 5:14 -9 3
14 8 0 3 5 4:15 -11 3
15 8 0 1 7 2:14 -12 1
16 7 0 1 6 1:14 -13 1
# Tập đoàn Second Stage TC T V Đ BT KD K
1 7 5 0 2 14:10 4 15
2 8 3 3 2 12:8 4 12
3 8 3 2 3 13:8 5 11
4 8 3 2 3 11:13 -2 11
5 8 3 2 3 9:11 -2 11
6 7 3 1 3 7:10 -3 10
7 8 2 4 2 15:19 -4 10
8 8 3 1 4 6:11 -5 10
9 7 2 3 2 7:8 -1 9
10 8 2 3 3 8:11 -3 9
11 7 2 2 3 7:10 -3 8
12 7 2 0 5 7:16 -9 6
13 7 1 2 4 8:14 -6 5
14 7 1 2 4 8:14 -6 5
15 8 1 1 6 5:13 -8 4
16 7 0 2 5 9:21 -12 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa L.D.U. Quito và CD Cuenca khi L.D.U. Quito chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa L.D.U. Quito và CD Cuenca là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi L.D.U. Quito chơi trên sân nhà, L.D.U. Quito đã thắng 17 trận, có 9 trận hòa trong khi CD Cuenca thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-32 nghiêng về phía L.D.U. Quito.

Trong 68 lần gặp nhau gần đây, L.D.U. Quito đã thắng 25 trận, có 25 trận hòa trong khi CD Cuenca thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 88-67 nghiêng về phía L.D.U. Quito.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2024, 15:30
Trọng tài:
Aragon Bautista Augusto Bergelio, Ecuador
Sân vận động:
Estadio Rodrigo Paz Delgado, Quito, Ecuador
Dung tích:
41575