Lille OSC - Tốt đẹp 19.05.2024
Trận đấu tiếp theo Lille OSC - Tốt đẹp on 19/01/2025
-
19/05/24
15:00
|
Vòng 34
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
17
13
Ghi bàn
Thừa nhận
16
13
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 30
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
19
-
19
-
17
-
16
-
14
-
14
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 8
- 10
- Thẻ vàng
- 15
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Lille OSC
Resultados mais recentes: Tốt đẹp
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 10 | 2 | 81:33 | 48 | 76 | ||
2 | 34 | 20 | 7 | 7 | 68:42 | 26 | 67 | ||
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 53:34 | 19 | 61 | ||
4 | 34 | 16 | 11 | 7 | 52:34 | 18 | 59 | ||
5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 40:29 | 11 | 55 | ||
6 | 34 | 16 | 5 | 13 | 49:55 | -6 | 53 | ||
7 | 34 | 14 | 9 | 11 | 45:37 | 8 | 51 | ||
8 | 34 | 13 | 11 | 10 | 52:41 | 11 | 50 | ||
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 42:47 | -5 | 47 | ||
10 | 34 | 12 | 10 | 12 | 53:46 | 7 | 46 | ||
11 | 34 | 11 | 10 | 13 | 42:46 | -4 | 43 | ||
12 | 34 | 10 | 12 | 12 | 43:48 | -5 | 41 | ||
13 | 34 | 10 | 9 | 15 | 38:50 | -12 | 39 | ||
14 | 34 | 9 | 6 | 19 | 30:55 | -25 | 33 | ||
15 | 34 | 7 | 11 | 16 | 34:45 | -11 | 32 | ||
16 | 34 | 8 | 5 | 21 | 35:58 | -23 | 29 |
|
|
17 | 34 | 7 | 8 | 19 | 43:66 | -23 | 29 | ||
18 | 34 | 5 | 10 | 19 | 26:60 | -34 | 25 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 34:14 | 20 | 37 | ||
2 | 17 | 10 | 6 | 1 | 31:13 | 18 | 36 | ||
3 | 17 | 10 | 3 | 4 | 30:14 | 16 | 33 | ||
4 | 17 | 9 | 6 | 2 | 42:22 | 20 | 33 | ||
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21:11 | 10 | 31 | ||
6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 27:18 | 9 | 31 | ||
7 | 17 | 8 | 7 | 2 | 25:14 | 11 | 31 | ||
8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 19:18 | 1 | 27 | ||
9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 34:26 | 8 | 25 | ||
10 | 17 | 7 | 4 | 6 | 25:29 | -4 | 25 | ||
11 | 17 | 7 | 3 | 7 | 22:23 | -1 | 24 | ||
12 | 17 | 6 | 2 | 9 | 18:19 | -1 | 20 | ||
13 | 17 | 3 | 9 | 5 | 20:23 | -3 | 18 | ||
14 | 17 | 4 | 4 | 9 | 26:30 | -4 | 16 | ||
15 | 17 | 3 | 7 | 7 | 21:25 | -4 | 16 | ||
16 | 17 | 3 | 5 | 9 | 14:27 | -13 | 14 | ||
17 | 17 | 3 | 3 | 11 | 17:27 | -10 | 12 |
|
|
18 | 17 | 3 | 3 | 11 | 17:30 | -13 | 12 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 4 | 0 | 39:11 | 28 | 43 | ||
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 38:28 | 10 | 34 | ||
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 28:20 | 8 | 30 | ||
4 | 17 | 9 | 1 | 7 | 24:26 | -2 | 28 | ||
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 21:21 | 0 | 27 | ||
6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 23:25 | -2 | 24 | ||
7 | 17 | 6 | 6 | 5 | 19:18 | 1 | 24 | ||
8 | 17 | 5 | 7 | 5 | 18:20 | -2 | 22 | ||
9 | 17 | 6 | 3 | 8 | 13:25 | -12 | 21 | ||
10 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:20 | -1 | 21 | ||
11 | 17 | 5 | 5 | 7 | 18:19 | -1 | 20 | ||
12 | 17 | 5 | 5 | 7 | 23:29 | -6 | 20 | ||
13 | 17 | 5 | 2 | 10 | 18:31 | -13 | 17 |
|
|
14 | 17 | 3 | 6 | 8 | 16:27 | -11 | 15 | ||
15 | 17 | 3 | 5 | 9 | 21:28 | -7 | 14 | ||
16 | 17 | 3 | 4 | 10 | 17:36 | -19 | 13 | ||
17 | 17 | 1 | 9 | 7 | 16:26 | -10 | 12 | ||
18 | 17 | 2 | 5 | 10 | 12:33 | -21 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Lille OSC và OGC Nice khi Lille OSC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Lille OSC và OGC Nice là 1-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Lille OSC chơi trên sân nhà, Lille OSC đã thắng 8 trận, có 9 trận hòa trong khi OGC Nice thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-30 nghiêng về phía Lille OSC.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Lille OSC đã thắng 13 trận, có 19 trận hòa trong khi OGC Nice thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 58-52 nghiêng về phía OGC Nice.