Livingston - Công viên Nữ Hoàng 05.04.2025
-
05/04/25
10:00
|
Vòng 32
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
- Vẽ
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
10
-
10
-
9
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 10
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
TTG
04/01/25
10:00
Công viên Nữ Hoàng
Livingston
2
0
TTG
02/11/24
11:00
Livingston
Công viên Nữ Hoàng
1
1
TTG
09/08/24
14:45
Công viên Nữ Hoàng
Livingston
1
1
TTG
10/07/23
14:45
Công viên Nữ Hoàng
Livingston
0
1
TTG
11/02/23
10:00
Livingston
Công viên Nữ Hoàng
0
0
Resultados mais recentes: Livingston
TTG
14/01/25
14:45
Livingston
Airdrieonians
2
1
HL
11/01/25
10:00
Livingston
Airdrieonians
TTG
04/01/25
10:00
Công viên Nữ Hoàng
Livingston
2
0
TTG
28/12/24
10:00
Raith Rovers
Livingston
2
1
TTG
21/12/24
10:00
Livingston
Đội bóng Ayr United
0
1
Resultados mais recentes: Công viên Nữ Hoàng
TTG
11/01/25
10:00
Falkirk
Công viên Nữ Hoàng
0
0
TTG
04/01/25
10:00
Công viên Nữ Hoàng
Livingston
2
0
TTG
28/12/24
10:00
Partick Thistle
Công viên Nữ Hoàng
2
1
TTG
20/12/24
14:45
Công viên Nữ Hoàng
Raith Rovers
1
2
TTG
14/12/24
10:00
Hamilton Academical
Công viên Nữ Hoàng
2
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 13 | 4 | 3 | 37:17 | 20 | 43 | |
2 | 21 | 12 | 5 | 4 | 34:17 | 17 | 41 | |
3 | 21 | 11 | 6 | 4 | 27:16 | 11 | 39 | |
4 | 21 | 10 | 5 | 6 | 26:19 | 7 | 35 | |
5 | 21 | 8 | 5 | 8 | 23:22 | 1 | 29 | |
6 | 19 | 7 | 3 | 9 | 19:26 | -7 | 24 | |
7 | 19 | 5 | 8 | 6 | 17:22 | -5 | 23 | |
8 | 19 | 6 | 3 | 10 | 27:34 | -7 | 21 | |
9 | 21 | 5 | 4 | 12 | 21:28 | -7 | 19 | |
10 | 20 | 1 | 3 | 16 | 11:41 | -30 | 6 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 2 | 0 | 20:3 | 17 | 26 | |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 25:9 | 16 | 26 | |
3 | 10 | 7 | 2 | 1 | 16:6 | 10 | 23 | |
4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 17:9 | 8 | 22 | |
5 | 10 | 6 | 2 | 2 | 15:9 | 6 | 20 | |
6 | 10 | 5 | 2 | 3 | 11:7 | 4 | 17 | |
7 | 10 | 5 | 1 | 4 | 15:15 | 0 | 16 | |
8 | 9 | 4 | 3 | 2 | 11:6 | 5 | 15 | |
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 14:13 | 1 | 15 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 4:17 | -13 | 5 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 2 | 3 | 17:14 | 3 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 4 | 3 | 11:10 | 1 | 16 | |
3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9:8 | 1 | 15 | |
4 | 10 | 4 | 1 | 5 | 9:10 | -1 | 13 | |
5 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:15 | -3 | 12 | |
6 | 10 | 1 | 5 | 4 | 6:16 | -10 | 8 | |
7 | 9 | 1 | 2 | 6 | 12:19 | -7 | 5 | |
8 | 10 | 1 | 1 | 8 | 7:15 | -8 | 4 | |
9 | 9 | 1 | 1 | 7 | 4:17 | -13 | 4 | |
10 | 11 | 0 | 1 | 10 | 7:24 | -17 | 1 |