Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motor Lublin - Gornik Zabrze 13.09.2024

Trận đấu tiếp theo Gornik Zabrze - Motor Lublin on 15/03/2025

Motor Lublin MOT

Chi tiết trận đấu

Gornik Zabrze GOR
Motor Lublin MOT

Chi tiết trận đấu

Gornik Zabrze GOR
44 %
Sở hữu bóng
56 %
3 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
14
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
3
4
Thủ môn cứu thua
2
14
Fouls
11
1
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
15
6
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
2
19
Ném biên
12
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

0

11

11

Ghi bàn

Thừa nhận

0

13

13

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 40.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 22
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motor Lublin MOT

Số liệu thống kê H2H

Gornik Zabrze GOR
  • 33% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 67% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 5
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/09/24 12:00
Motor Lublin Motor Lublin Gornik Zabrze Gornik Zabrze
1 0
TTG 01/05/10 11:00
Motor Lublin Motor Lublin Gornik Zabrze Gornik Zabrze
0 3
TTG 26/09/09 14:00
Gornik Zabrze Gornik Zabrze Motor Lublin Motor Lublin
2 1

Resultados mais recentes: Motor Lublin

Resultados mais recentes: Gornik Zabrze

Motor Lublin MOT

Bảng xếp hạng

Gornik Zabrze GOR
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 18 12 2 4 33:14 19 38
2 18 10 6 2 25:11 14 36
3 18 10 5 3 32:25 7 35
4 18 9 5 4 36:23 13 32
5 18 9 4 5 36:28 8 31
6 18 9 3 6 26:20 6 30
7 18 8 4 6 27:30 -3 28
8 18 8 3 7 25:21 4 27
9 18 7 4 7 24:25 -1 25
10 18 6 5 7 27:25 2 23
11 18 5 7 6 18:18 0 22
12 18 6 2 10 23:26 -3 20
13 18 5 4 9 19:24 -5 19
14 18 5 4 9 16:27 -11 19
15 18 4 6 8 17:26 -9 18
16 18 4 6 8 15:27 -12 18
17 18 3 5 10 18:33 -15 14
18 18 1 7 10 14:28 -14 10
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 9 8 0 1 23:6 17 24
2 9 7 1 1 16:6 10 22
3 9 6 1 2 22:11 11 19
4 9 5 3 1 18:12 6 18
5 9 5 1 3 12:8 4 16
6 9 5 1 3 12:10 2 16
7 9 4 3 2 12:6 6 15
8 9 4 3 2 12:9 3 15
9 9 4 2 3 12:12 0 14
10 9 3 4 2 14:14 0 13
11 9 4 1 4 10:11 -1 13
12 9 3 3 3 12:9 3 12
13 9 3 3 3 18:17 1 12
14 9 3 2 4 14:12 2 11
15 9 2 5 2 11:10 1 11
16 9 2 2 5 8:13 -5 8
17 9 2 2 5 6:13 -7 8
18 9 1 4 4 8:12 -4 7
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 9 6 3 0 13:5 8 21
2 9 6 1 2 18:11 7 19
3 9 5 2 2 14:13 1 17
4 9 4 2 3 14:12 2 14
5 9 4 2 3 10:8 2 14
6 9 4 2 3 15:18 -3 14
7 9 3 4 2 14:12 2 13
8 9 3 2 4 15:16 -1 11
9 9 3 2 4 7:8 -1 11
10 9 2 4 3 7:14 -7 10
11 9 2 3 4 12:15 -3 9
12 9 3 0 6 9:14 -5 9
13 9 1 3 5 12:20 -8 6
14 9 1 3 5 6:16 -10 6
15 9 1 2 6 9:15 -6 5
16 9 1 2 6 3:12 -9 5
17 9 1 1 7 7:15 -8 4
18 9 0 3 6 6:16 -10 3

Sự kiện trận đấu

LKP Motor Lublin đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.

LKP Motor Lublin đã không ghi bàn 2 trận trong 3 trận đấu sân nhà ở giải Giải vô địch quốc gia mùa bóng năm nay.

KS Górnik Zabrze đã không ghi bàn 1 trận trong 4 trận đấu sân khách ở giải Giải vô địch quốc gia mùa bóng năm nay.

Thành tích sân nhà của LKP Motor Lublin mùa giải này là: 0-2-1.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Chín 2024, 12:00
Trọng tài:
Gryckiewicz Patryk, Ba Lan
Sân vận động:
Arena Lublin, Lublin, Ba Lan
Dung tích:
15500