Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lokomotiv Sofia - CSKA Sofia 30.03.2024

Trận đấu tiếp theo CSKA Sofia - Lokomotiv Sofia on 02/04/2025

Lokomotiv Sofia LSO

Chi tiết trận đấu

CSKA Sofia CSK
Lokomotiv Sofia LSO

Chi tiết trận đấu

CSKA Sofia CSK
43 %
Sở hữu bóng
57 %
2 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (5)
9
Tổng số mũi chích ngừa
14
1
Ảnh bị chặn
3
5
Thủ môn cứu thua
2
18
Fouls
18
3
Thẻ vàng
4
19
Đá phạt
18
3
Đá phạt góc
9
0
Ngoại vi
1
26
Ném biên
26
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-11

7

18

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

18

4

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.4
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 25
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lokomotiv Sofia LSO

Số liệu thống kê H2H

CSKA Sofia CSK
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 7
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/09/24 12:45
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
0 3
TTG 30/03/24 13:00
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
0 1
TTG 28/09/23 13:30
CSKA Sofia CSKA Sofia Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
2 0
TTG 06/11/22 10:15
CSKA Sofia CSKA Sofia Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
0 0
TTG 16/07/22 11:30
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia CSKA Sofia CSKA Sofia
1 1

Resultados mais recentes: Lokomotiv Sofia

Resultados mais recentes: CSKA Sofia

Lokomotiv Sofia LSO

Bảng xếp hạng

CSKA Sofia CSK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 26 4 5 87:24 63 82
2 35 22 9 4 56:26 30 75
3 35 20 7 8 56:27 29 67
4 35 19 7 9 50:30 20 64
5 35 17 7 11 53:44 9 58
6 35 13 10 12 45:45 0 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 24 3 3 78:15 63 75
2 30 19 6 5 50:19 31 63
3 30 18 8 4 47:25 22 62
4 30 16 7 7 50:34 16 55
5 30 16 6 8 45:26 19 54
6 30 12 8 10 35:35 0 44
7 30 12 8 10 47:33 14 44
8 30 11 10 9 30:26 4 43
9 30 11 6 13 32:32 0 39
10 30 9 6 15 28:45 -17 33
11 30 9 6 15 24:42 -18 33
12 30 7 9 14 23:41 -18 30
13 30 8 6 16 32:44 -12 30
14 30 8 4 18 22:56 -34 28
15 30 6 4 20 22:53 -31 22
16 30 3 5 22 17:56 -39 14
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 13 10 35:30 5 52
2 36 14 9 13 39:35 4 51
3 36 12 9 15 50:42 8 45
4 36 12 7 17 35:51 -16 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 6 17 30:46 -16 42
2 35 11 6 18 30:58 -28 39
3 35 9 7 19 35:49 -14 34
4 35 9 6 20 28:56 -28 33
5 35 7 11 17 26:48 -22 32
6 35 3 8 24 22:66 -44 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 37:10 27 52
2 18 14 3 1 58:13 45 45
3 17 11 3 3 25:6 19 36
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 10 2 5 29:14 15 32
6 18 9 5 4 30:12 18 32
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 1 0 29:9 20 43
2 15 12 2 1 49:9 40 38
3 15 10 2 3 24:6 18 32
4 15 9 3 3 25:19 6 30
5 15 9 2 4 27:12 15 29
6 15 8 4 3 25:8 17 28
7 15 7 3 5 24:14 10 24
8 15 6 5 4 16:15 1 23
9 15 6 5 4 14:12 2 23
10 15 6 5 4 21:16 5 23
11 15 6 3 6 17:19 -2 21
12 15 5 4 6 14:16 -2 19
13 15 5 1 9 16:24 -8 16
14 15 3 5 7 11:17 -6 14
15 15 3 3 9 11:23 -12 12
16 15 2 3 10 12:28 -16 9
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 8 6 4 26:18 8 30
2 18 7 6 5 17:16 1 27
3 18 7 4 7 24:16 8 25
4 18 7 4 7 20:22 -2 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 21:18 3 29
2 18 6 4 8 17:20 -3 22
3 17 7 1 9 18:24 -6 22
4 17 4 4 9 13:24 -11 16
5 18 3 7 8 14:21 -7 16
6 17 2 5 10 14:30 -16 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 12 1 4 29:11 18 37
2 17 11 2 4 26:15 11 35
3 18 8 4 6 25:24 1 28
4 18 7 5 6 24:30 -6 26
5 17 5 8 4 19:16 3 23
6 18 3 7 8 16:24 -8 16
# Hình thức Parva Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 1 2 29:6 23 37
2 15 11 2 2 25:11 14 35
3 15 7 5 3 23:22 1 26
4 15 6 4 5 21:20 1 22
5 15 5 5 5 16:14 2 20
6 15 5 5 5 23:19 4 20
7 15 4 7 4 18:16 2 19
8 15 5 1 9 11:16 -5 16
9 15 5 1 9 11:33 -22 16
10 15 4 4 7 12:24 -12 16
11 15 3 5 7 10:16 -6 14
12 15 3 3 9 11:26 -15 12
13 15 3 2 10 18:28 -10 11
14 15 3 1 11 8:27 -19 10
15 15 1 3 11 6:29 -23 6
16 15 1 2 12 5:28 -23 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 7 5 18:14 4 25
2 18 6 3 9 13:17 -4 21
3 18 5 5 8 26:26 0 20
4 18 5 3 10 15:29 -14 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 2 9 17:34 -17 23
2 17 4 4 9 12:27 -15 16
3 17 4 1 12 9:28 -19 13
4 17 3 3 11 18:29 -11 12
5 18 2 5 11 10:32 -22 11
6 18 1 3 14 8:36 -28 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lokomotiv 1929 Sofia và PFC CSKA Sofia khi FC Lokomotiv 1929 Sofia chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lokomotiv 1929 Sofia và PFC CSKA Sofia là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi FC Lokomotiv 1929 Sofia chơi trên sân nhà, FC Lokomotiv 1929 Sofia đã thắng 3 trận, có 9 trận hòa trong khi PFC CSKA Sofia thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-14 nghiêng về phía FC Lokomotiv 1929 Sofia.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, FC Lokomotiv 1929 Sofia đã thắng 5 trận, có 12 trận hòa trong khi PFC CSKA Sofia thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-28 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2024, 13:00
Trọng tài:
Valkov Vladimir, Bulgaria
Sân vận động:
Lokomotiv Stadium, Sofia, Bulgaria
Dung tích:
22000