Macarthur Sydney - Perth Glory U20 20.10.2024
Trận đấu tiếp theo Perth Glory U20 - Macarthur Sydney on 27/12/2024
-
20/10/24
01:00
|
Vòng 1
-
- 6 : 1
- Hoàn thành
7 - Thắng
0 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
14
16
Ghi bàn
Thừa nhận
24
34
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.4
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.4
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 16'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.8
- 30
- Bàn thắng
- 58
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 15
- Ghi bàn
- 8
- 4
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Macarthur Sydney
Resultados mais recentes: Perth Glory U20
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 12:7 | 5 | 19 | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 20:12 | 8 | 18 | |
3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 13:5 | 8 | 17 | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 15:9 | 6 | 14 | |
5 | 9 | 3 | 3 | 3 | 15:12 | 3 | 12 | |
6 | 8 | 3 | 2 | 3 | 19:15 | 4 | 11 | |
7 | 8 | 3 | 2 | 3 | 16:12 | 4 | 11 | |
8 | 8 | 3 | 1 | 4 | 17:17 | 0 | 10 | |
9 | 8 | 3 | 1 | 4 | 10:11 | -1 | 10 | |
10 | 7 | 2 | 3 | 2 | 5:10 | -5 | 9 | |
11 | 7 | 2 | 0 | 5 | 8:11 | -3 | 6 | |
12 | 9 | 1 | 2 | 6 | 5:24 | -19 | 5 | |
13 | 8 | 0 | 2 | 6 | 11:21 | -10 | 2 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 12 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 10 | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 14:10 | 4 | 7 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 8:7 | 1 | 6 | |
5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 2:8 | -6 | 5 | |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 11:8 | 3 | 4 | |
7 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 4 | |
8 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8:8 | 0 | 3 | |
9 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:5 | -3 | 2 | |
10 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:7 | -4 | 1 | |
11 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:4 | -3 | 0 | |
12 | 4 | 0 | 0 | 4 | 5:11 | -6 | 0 | |
13 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:14 | -13 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 12:2 | 10 | 13 | |
2 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12:5 | 7 | 12 | |
3 | 5 | 3 | 1 | 1 | 13:7 | 6 | 10 | |
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:3 | 3 | 7 | |
5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 | |
6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 7 | |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9:9 | 0 | 7 | |
8 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7:6 | 1 | 6 | |
9 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7:7 | 0 | 6 | |
10 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:10 | -6 | 5 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |
12 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
13 | 4 | 0 | 2 | 2 | 6:10 | -4 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Trong 10 lần gặp nhau gần đây, Macarthur FC đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi Perth Glory FC thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-10 nghiêng về phía Macarthur FC.
Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của Macarthur FC) và 3-2 (sân của Perth Glory FC).
Macarthur FC đã thắng 5 trận liên tiếp.
Khi được chơi trên sân nhà, Macarthur FC đã không thua trước Perth Glory FC trong 4 cuộc đối đầu gần nhất