Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Kabilio Jaffa - Hapoel Afula 12.09.2024

Maccabi Kabilio Jaffa MKJ

Chi tiết trận đấu

Hapoel Afula HAF
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2
Maccabi Kabilio Jaffa MKJ

Số liệu thống kê đối sánh trước

Hapoel Afula HAF
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-2

15

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

16

9

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 29.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.2'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 32
  • Bàn thắng
  • 25

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Kabilio Jaffa MKJ

Số liệu thống kê H2H

Hapoel Afula HAF
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/01/25 08:00
Hapoel Afula Hapoel Afula Maccabi Kabilio Jaffa Maccabi Kabilio Jaffa
2 2
TTG 12/09/24 12:00
Maccabi Kabilio Jaffa Maccabi Kabilio Jaffa Hapoel Afula Hapoel Afula
2 2
TTG 05/01/24 08:00
Hapoel Afula Hapoel Afula Maccabi Kabilio Jaffa Maccabi Kabilio Jaffa
0 2
TTG 24/08/23 12:30
Maccabi Kabilio Jaffa Maccabi Kabilio Jaffa Hapoel Afula Hapoel Afula
5 1
TTG 09/01/23 12:00
Maccabi Kabilio Jaffa Maccabi Kabilio Jaffa Hapoel Afula Hapoel Afula
0 1

Resultados mais recentes: Maccabi Kabilio Jaffa

Resultados mais recentes: Hapoel Afula

Maccabi Kabilio Jaffa MKJ

Bảng xếp hạng

Hapoel Afula HAF
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 42:19 23 44
Hapoel Afula
2 19 13 3 3 45:26 19 42
Hapoel Umm Al Fahm
3 19 12 5 2 38:19 19 41
Hapoel Nazareth Illit
4 19 12 4 3 31:16 15 40
Maccabi Herzliya
5 19 10 1 8 42:34 8 31
Hapoel Ironi Acre
6 19 8 4 7 26:24 2 28
7 19 8 4 7 26:35 -9 28
8 19 6 8 5 25:25 0 26
9 19 6 6 7 17:16 1 24
Hapoel Ra'anana
10 19 7 1 11 22:29 -7 22
11 19 7 1 11 17:29 -12 22
Hapoel Nir Ramat HaSharon
12 19 6 3 10 29:35 -6 21
13 19 4 7 8 23:29 -6 19
SC KFAR Qasem
14 19 3 7 9 23:31 -8 16
15 19 0 10 9 17:37 -20 10
16 19 1 4 14 14:33 -19 7
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 20:13 7 22
Hapoel Tel Aviv
2 9 7 0 2 22:11 11 21
Hapoel Afula
3 9 6 2 1 21:8 13 20
Hapoel Nazareth Illit
4 10 6 2 2 17:9 8 20
Hapoel Kfar Saba
5 10 6 1 3 23:16 7 19
Maccabi Herzliya
6 9 5 3 1 16:14 2 18
7 10 5 2 3 13:9 4 17
8 9 3 3 3 10:6 4 12
Hapoel Ra'anana
9 9 3 3 3 14:13 1 12
10 10 4 0 6 10:12 -2 12
11 9 2 5 2 15:15 0 11
12 11 2 4 5 12:15 -3 10
Hapoel Kfar Saba
13 10 2 2 6 13:20 -7 8
14 8 2 0 6 6:12 -6 6
Hapoel Nir Ramat HaSharon
15 9 1 2 6 6:13 -7 5
16 10 0 5 5 10:23 -13 5
# Tập đoàn National League TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 2 1 20:8 12 23
Hapoel Umm Al Fahm
2 10 6 3 1 17:11 6 21
Hapoel Kfar Shalem
3 9 6 2 1 25:13 12 20
Hapoel Umm Al Fahm
4 9 6 2 1 14:7 7 20
Maccabi Herzliya
5 11 5 1 5 11:17 -6 16
Hapoel Kfar Shalem
6 10 4 3 3 10:10 0 15
7 9 4 1 4 16:15 1 13
8 9 4 0 5 19:18 1 12
Hapoel Ironi Acre
9 10 3 3 4 7:10 -3 12
Hapoel Nazareth Illit
10 9 3 2 4 13:15 -2 11
11 9 3 1 5 12:17 -5 10
12 10 3 1 6 10:21 -11 10
13 8 2 3 3 11:14 -3 9
SC KFAR Qasem
14 9 0 5 4 7:14 -7 5
15 10 0 4 6 9:18 -9 4
16 10 0 2 8 8:20 -12 2
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Chín 2024, 12:00