Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) - Kiryat Gat (Nữ) 10.10.2024

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Chi tiết trận đấu

Kiryat Gat (Nữ) KIR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:4
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Số liệu thống kê đối sánh trước

Kiryat Gat (Nữ) KIR
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-2

20

22

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

23

10

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 2.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 21.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.6'
  • 4.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 42
  • Bàn thắng
  • 33

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Số liệu thống kê H2H

Kiryat Gat (Nữ) KIR
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 16
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/01/25 12:00
Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
2 3
TTG 10/10/24 12:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ)
1 4
TTG 26/08/24 12:30
Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
5 2
TTG 15/02/24 11:30
Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
2 0
TTG 04/01/24 10:00
Kiryat Gat (Nữ) Kiryat Gat (Nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
3 1

Resultados mais recentes: Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)

Resultados mais recentes: Kiryat Gat (Nữ)

Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) MKH

Bảng xếp hạng

Kiryat Gat (Nữ) KIR
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 8 3 1 24:12 12 27
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
2 12 8 2 2 26:17 9 26
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
3 12 6 2 4 23:23 0 20
ASA Tel Aviv (Nữ)
4 12 5 4 3 18:12 6 19
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
5 12 5 3 4 20:17 3 18
Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
6 12 5 2 5 22:15 7 17
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
7 12 2 0 10 14:30 -16 6
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
8 12 0 2 10 15:36 -21 2
Kiryat Gat (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 3 1 2 12:10 2 10
ASA Tel Aviv (Nữ)
2 6 2 3 1 10:7 3 9
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
3 6 3 0 3 8:7 1 9
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
4 6 2 1 3 9:8 1 7
Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
5 6 2 1 3 7:8 -1 7
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
6 6 2 1 3 10:14 -4 7
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
7 6 1 0 5 7:14 -7 3
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
8 6 0 2 4 9:22 -13 2
Kiryat Gat (Nữ)
# Tập đoàn Ligat Al TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 14:5 9 18
Hapoel Petah Tikva (Nữ)
2 6 5 1 0 14:7 7 16
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
3 6 4 1 1 13:9 4 13
ASA Tel Aviv (Nữ)
4 6 3 2 1 11:9 2 11
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
5 6 3 1 2 15:7 8 10
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
6 6 2 4 0 10:5 5 10
Kiryat Gat (Nữ)
7 6 1 0 5 7:16 -9 3
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
8 6 0 0 6 6:14 -8 0
Hapoel Katamon Jerusalem (Nữ)
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười 2024, 12:00