Maharlika - Thành phố Liên hiệp 02.04.2023
Last match Maharlika - Thành phố Liên hiệp on 13/07/2024
- 02/04/23 03:00
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 15
- 4
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
13/07/24
05:45
Maharlika
Thành phố Liên hiệp
2
9
TTG
15/04/23
04:00
Thành phố Liên hiệp
Maharlika
0
0
TTG
02/04/23
03:00
Maharlika
Thành phố Liên hiệp
0
0
TTG
01/10/22
04:00
Thành phố Liên hiệp
Maharlika
1
0
TTG
07/08/22
07:00
Maharlika
Thành phố Liên hiệp
0
5
Resultados mais recentes: Maharlika
HL
07/12/24
03:00
Maharlika
Taguig FC
TTG
30/11/24
02:00
Maharlika
Mendiola FC
3
3
TTG
23/11/24
07:30
Đội bóng đá Dynamic Herb Cebu
Maharlika
1
0
TTG
12/11/24
06:00
Maharlika
FC Manila Digger
1
5
TTG
09/11/24
07:30
Maharlika
Câu lạc bộ Thanh niên Phát triển Philippines
0
0
Resultados mais recentes: Thành phố Liên hiệp
TTG
13/07/24
08:30
Thành phố Liên hiệp
Taguig FC
0
0
TTG
13/07/24
05:45
Maharlika
Thành phố Liên hiệp
2
9
TTG
06/07/24
08:30
Thành phố Liên hiệp
Taguig FC
2
2
HL
06/07/24
08:30
Maharlika
Thành phố Liên hiệp
TTG
30/06/24
03:00
Meralco Manila
Thành phố Liên hiệp
0
6
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 18 | 1 | 3 | 70:20 | 50 | 55 |
|
|
2 | 22 | 15 | 6 | 1 | 52:23 | 29 | 51 | ||
3 | 22 | 11 | 2 | 9 | 39:26 | 13 | 35 | ||
4 | 12 | 7 | 3 | 2 | 27:13 | 14 | 24 |
|
|
5 | 21 | 6 | 3 | 12 | 26:36 | -10 | 21 |
|
|
6 | 21 | 4 | 0 | 17 | 16:66 | -50 | 12 |
|
|
7 | 22 | 2 | 1 | 19 | 14:60 | -46 | 7 |
- Champions League
- AFC Cup
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 38:9 | 29 | 30 |
|
|
2 | 12 | 9 | 3 | 0 | 31:9 | 22 | 30 | ||
3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 13:8 | 5 | 17 |
|
|
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 19:14 | 5 | 16 | ||
5 | 9 | 3 | 1 | 5 | 14:12 | 2 | 10 |
|
|
6 | 11 | 2 | 0 | 9 | 8:36 | -28 | 6 |
|
|
7 | 10 | 1 | 1 | 8 | 7:26 | -19 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 32:11 | 21 | 25 |
|
|
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 21:14 | 7 | 21 | ||
3 | 12 | 6 | 1 | 5 | 20:12 | 8 | 19 | ||
4 | 12 | 3 | 2 | 7 | 12:24 | -12 | 11 |
|
|
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 14:5 | 9 | 7 |
|
|
6 | 10 | 2 | 0 | 8 | 8:30 | -22 | 6 |
|
|
7 | 12 | 1 | 0 | 11 | 7:34 | -27 | 3 |