Malmo - AIK 28.04.2024
Trận đấu tiếp theo AIK - Malmo on 13/04/2025
-
28/04/24
08:00
|
Vòng 6
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
8 - Thắng
1 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
31
6
Ghi bàn
Thừa nhận
18
7
- 3.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 24.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.2'
- 3.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 37
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 3
- 10
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Malmo
Resultados mais recentes: AIK
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 19 | 8 | 3 | 67:25 | 42 | 65 |
|
|
2 | 30 | 16 | 6 | 8 | 48:25 | 23 | 54 | ||
3 | 30 | 17 | 3 | 10 | 46:41 | 5 | 54 | ||
4 | 30 | 16 | 5 | 9 | 45:35 | 10 | 53 |
|
|
5 | 30 | 14 | 8 | 8 | 44:35 | 9 | 50 | ||
6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 36:34 | 2 | 48 |
|
|
7 | 30 | 13 | 6 | 11 | 52:44 | 8 | 45 | ||
8 | 30 | 12 | 6 | 12 | 54:51 | 3 | 42 |
|
|
9 | 30 | 12 | 5 | 13 | 47:46 | 1 | 41 | ||
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | 46:53 | -7 | 34 | ||
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 36:57 | -21 | 34 | ||
12 | 30 | 10 | 3 | 17 | 32:50 | -18 | 33 | ||
13 | 30 | 7 | 10 | 13 | 33:43 | -10 | 31 | ||
14 | 30 | 7 | 10 | 13 | 30:40 | -10 | 31 |
|
|
15 | 30 | 8 | 6 | 16 | 38:58 | -20 | 30 | ||
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | 26:43 | -17 | 23 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 13 | 1 | 1 | 38:7 | 31 | 40 |
|
|
2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 28:16 | 12 | 32 | ||
3 | 15 | 9 | 4 | 2 | 28:12 | 16 | 31 | ||
4 | 15 | 10 | 1 | 4 | 29:15 | 14 | 31 | ||
5 | 15 | 9 | 4 | 2 | 22:11 | 11 | 31 |
|
|
6 | 15 | 9 | 3 | 3 | 32:16 | 16 | 30 | ||
7 | 15 | 8 | 4 | 3 | 21:15 | 6 | 28 |
|
|
8 | 15 | 7 | 2 | 6 | 19:14 | 5 | 23 | ||
9 | 15 | 6 | 3 | 6 | 31:25 | 6 | 21 |
|
|
10 | 15 | 6 | 3 | 6 | 27:22 | 5 | 21 | ||
11 | 15 | 6 | 2 | 7 | 19:27 | -8 | 20 | ||
12 | 15 | 4 | 5 | 6 | 20:27 | -7 | 17 | ||
13 | 15 | 4 | 3 | 8 | 15:21 | -6 | 15 | ||
14 | 15 | 3 | 6 | 6 | 14:20 | -6 | 15 | ||
15 | 15 | 4 | 2 | 9 | 19:29 | -10 | 14 | ||
16 | 15 | 2 | 4 | 9 | 14:27 | -13 | 10 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 6 | 7 | 2 | 29:18 | 11 | 25 |
|
|
2 | 15 | 8 | 1 | 6 | 24:20 | 4 | 25 |
|
|
3 | 15 | 7 | 2 | 6 | 20:13 | 7 | 23 | ||
4 | 15 | 7 | 2 | 6 | 17:26 | -9 | 23 | ||
5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 16:13 | 3 | 21 |
|
|
6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 23:26 | -3 | 21 |
|
|
7 | 15 | 6 | 2 | 7 | 20:24 | -4 | 20 | ||
8 | 15 | 5 | 3 | 7 | 16:19 | -3 | 18 | ||
9 | 15 | 4 | 5 | 6 | 26:26 | 0 | 17 | ||
10 | 15 | 5 | 2 | 8 | 14:23 | -9 | 17 |
|
|
11 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19:23 | -4 | 16 | ||
12 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19:29 | -10 | 16 | ||
13 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20:28 | -8 | 15 | ||
14 | 15 | 3 | 5 | 7 | 17:30 | -13 | 14 | ||
15 | 15 | 3 | 1 | 11 | 13:36 | -23 | 10 | ||
16 | 15 | 2 | 2 | 11 | 11:22 | -11 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Malmö FF và AIK Fotboll khi Malmö FF chơi trên sân nhà là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Malmö FF và AIK Fotboll là 0-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi Malmö FF chơi trên sân nhà, Malmö FF đã thắng 17 trận, có 13 trận hòa trong khi AIK Fotboll thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 53-17 nghiêng về phía Malmö FF.
Trong 60 lần gặp nhau gần đây, Malmö FF đã thắng 26 trận, có 21 trận hòa trong khi AIK Fotboll thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 79-54 nghiêng về phía Malmö FF.