Mamelodi Sundowns - Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC 24.09.2024
Trận đấu tiếp theo Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC - Mamelodi Sundowns on 19/02/2025
-
24/09/24
11:30
|
Vòng 3
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
17
5
Ghi bàn
Thừa nhận
9
8
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 42.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 52.9'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.7
- 22
- Bàn thắng
- 17
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
6
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 12
- Ghi bàn
- 2
- 6
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Mamelodi Sundowns
Resultados mais recentes: Tshakhuma Tsha Madzivhandila FC
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 22:4 | 18 | 30 | |
2 | 11 | 9 | 0 | 2 | 22:5 | 17 | 27 | |
3 | 14 | 7 | 4 | 3 | 13:10 | 3 | 25 | |
4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 15:11 | 4 | 23 | |
5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 17:16 | 1 | 21 | |
6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 10:14 | -4 | 20 | |
7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 12:11 | 1 | 19 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 11:8 | 3 | 16 | |
9 | 13 | 5 | 1 | 7 | 12:14 | -2 | 16 | |
10 | 14 | 4 | 4 | 6 | 5:11 | -6 | 16 | |
11 | 13 | 3 | 6 | 4 | 13:13 | 0 | 15 | |
12 | 12 | 4 | 3 | 5 | 11:12 | -1 | 15 | |
13 | 14 | 4 | 3 | 7 | 12:23 | -11 | 15 | |
14 | 14 | 2 | 3 | 9 | 5:15 | -10 | 9 | |
15 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:14 | -4 | 8 | |
16 | 12 | 1 | 4 | 7 | 4:13 | -9 | 7 |
- Champions League
- CAF Confederation Cup
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 0 | 1 | 18:4 | 14 | 18 | |
2 | 6 | 6 | 0 | 0 | 16:2 | 14 | 18 | |
3 | 7 | 5 | 1 | 1 | 9:4 | 5 | 16 | |
4 | 7 | 5 | 1 | 1 | 6:2 | 4 | 16 | |
5 | 7 | 4 | 3 | 0 | 9:4 | 5 | 15 | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 9:6 | 3 | 14 | |
7 | 7 | 4 | 1 | 2 | 9:7 | 2 | 13 | |
8 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7:4 | 3 | 11 | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 4:6 | -2 | 11 | |
10 | 7 | 2 | 3 | 2 | 6:5 | 1 | 9 | |
11 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5:4 | 1 | 7 | |
12 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5:7 | -2 | 7 | |
13 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 5 | |
14 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6:8 | -2 | 5 | |
15 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2:7 | -5 | 4 | |
16 | 5 | 0 | 2 | 3 | 2:6 | -4 | 2 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 12 | |
2 | 9 | 2 | 4 | 3 | 11:10 | 1 | 10 | |
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6:6 | 0 | 10 | |
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 4:6 | -2 | 10 | |
5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 9 | |
6 | 6 | 2 | 3 | 1 | 6:4 | 2 | 9 | |
7 | 7 | 3 | 0 | 4 | 7:7 | 0 | 9 | |
8 | 7 | 2 | 2 | 3 | 8:9 | -1 | 8 | |
9 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6:7 | -1 | 7 | |
10 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1:5 | -4 | 5 | |
11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 3:8 | -5 | 5 | |
12 | 7 | 1 | 2 | 4 | 2:7 | -5 | 5 | |
13 | 7 | 1 | 1 | 5 | 4:12 | -8 | 4 | |
14 | 8 | 1 | 1 | 6 | 5:19 | -14 | 4 | |
15 | 5 | 0 | 3 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
16 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:6 | -4 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Mamelodi Sundowns chơi trên sân nhà, Mamelodi Sundowns đã thắng 1 trận, có 4 trận hòa trong khi Marumo Gallants FC thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 3-2 nghiêng về phía Mamelodi Sundowns.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây, Mamelodi Sundowns đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi Marumo Gallants FC thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 15-4 nghiêng về phía Mamelodi Sundowns.
Marumo Gallants FC đã không thể thắng trong 4 trận đấu với Mamelodi Sundowns gần đây nhất.
Khi được chơi trên sân nhà, Mamelodi Sundowns đã không thua trước Marumo Gallants FC trong 3 cuộc đối đầu gần nhất