Melbourne Victory U21 - Thành phố Kingston 10.08.2024
-
10/08/24
01:00
|
Vòng 25
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
4:0
10
Diêm
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
+3
24
21
Ghi bàn
Thừa nhận
-6
15
21
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.1
- 20'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.1'
- 4.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 45
- Bàn thắng
- 36
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
10/08/24
01:00
Melbourne Victory U21
Thành phố Kingston
4
0
TTG
06/05/24
06:30
Thành phố Kingston
Melbourne Victory U21
1
2
Resultados mais recentes: Melbourne Victory U21
TTG
17/08/24
01:00
Melbourne Victory U21
Đại diện Miền Tây II
2
4
TTG
10/08/24
01:00
Melbourne Victory U21
Thành phố Kingston
4
0
TTG
29/07/24
06:30
Câu lạc bộ Bulleen Lions
Melbourne Victory U21
5
5
TTG
21/07/24
01:00
Melbourne Victory U21
Langwarrin
4
1
TTG
12/07/24
06:30
Thành phố Brunswick
Melbourne Victory U21
3
2
Resultados mais recentes: Thành phố Kingston
TTG
17/08/24
01:00
Caroline Springs George Cross
Thành phố Kingston
5
0
TTG
10/08/24
01:00
Melbourne Victory U21
Thành phố Kingston
4
0
TTG
28/07/24
03:00
Thành phố Kingston
North Geelong Warriors: Chiến Binh Bắc Geelong
3
2
TTG
22/07/24
06:30
Thành phố Kingston
Câu lạc bộ Bulleen Lions
0
4
TTG
13/07/24
01:00
Sư tử Phương Đông
Thành phố Kingston
0
2
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 7 | 4 | 66:39 | 27 | 52 |
|
|
2 | 26 | 15 | 5 | 6 | 53:39 | 14 | 50 |
|
|
3 | 26 | 15 | 4 | 7 | 78:41 | 37 | 49 |
|
|
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 51:37 | 14 | 46 |
|
|
5 | 26 | 11 | 8 | 7 | 55:41 | 14 | 41 |
|
|
6 | 26 | 9 | 10 | 7 | 42:43 | -1 | 37 |
|
|
7 | 26 | 10 | 6 | 10 | 39:39 | 0 | 36 |
|
|
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 42:45 | -3 | 35 |
|
|
9 | 26 | 9 | 7 | 10 | 46:53 | -7 | 34 |
|
|
10 | 26 | 8 | 6 | 12 | 32:47 | -15 | 30 |
|
|
11 | 26 | 8 | 5 | 13 | 43:46 | -3 | 29 |
|
|
12 | 26 | 7 | 7 | 12 | 39:54 | -15 | 28 |
|
|
13 | 26 | 3 | 9 | 14 | 30:64 | -34 | 18 |
|
|
14 | 26 | 4 | 4 | 18 | 29:57 | -28 | 16 |
|
- Promotion
- Relegation Playoffs