Chiến thắng Melbourne - Thành phố Melbourne 21.12.2024
-
21/12/24
03:35
|
Vòng 9
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Chiến thắng Melbourne
- Vẽ
- Thành phố Melbourne
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
17
5
Ghi bàn
Thừa nhận
20
14
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 40.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.2'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.4
- 22
- Bàn thắng
- 34
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 4
- 10
- Thẻ vàng
- 15
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Chiến thắng Melbourne
Resultados mais recentes: Thành phố Melbourne
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 12:7 | 5 | 19 | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 20:12 | 8 | 18 | |
3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 13:5 | 8 | 17 | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 15:9 | 6 | 14 | |
5 | 9 | 3 | 3 | 3 | 15:12 | 3 | 12 | |
6 | 8 | 3 | 2 | 3 | 16:12 | 4 | 11 | |
7 | 7 | 3 | 1 | 3 | 9:7 | 2 | 10 | |
8 | 8 | 3 | 1 | 4 | 17:17 | 0 | 10 | |
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | 5:10 | -5 | 9 | |
10 | 7 | 2 | 2 | 3 | 15:14 | 1 | 8 | |
11 | 7 | 2 | 0 | 5 | 8:11 | -3 | 6 | |
12 | 9 | 1 | 2 | 6 | 5:24 | -19 | 5 | |
13 | 8 | 0 | 2 | 6 | 11:21 | -10 | 2 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 12 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 10 | |
3 | 4 | 1 | 3 | 0 | 8:7 | 1 | 6 | |
4 | 5 | 1 | 2 | 2 | 2:8 | -6 | 5 | |
5 | 4 | 1 | 1 | 2 | 11:8 | 3 | 4 | |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 10:9 | 1 | 4 | |
7 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 4 | |
8 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8:8 | 0 | 3 | |
9 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:5 | -3 | 2 | |
10 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:7 | -4 | 1 | |
11 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:4 | -3 | 0 | |
12 | 4 | 0 | 0 | 4 | 5:11 | -6 | 0 | |
13 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:14 | -13 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 12:2 | 10 | 13 | |
2 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12:5 | 7 | 12 | |
3 | 5 | 3 | 1 | 1 | 13:7 | 6 | 10 | |
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:3 | 3 | 7 | |
5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 | |
6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 7 | |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9:9 | 0 | 7 | |
8 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 6 | |
9 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7:7 | 0 | 6 | |
10 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4:10 | -6 | 5 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |
12 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
13 | 4 | 0 | 2 | 2 | 6:10 | -4 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Melbourne Victory FC chơi trên sân nhà, Melbourne Victory FC đã thắng 9 trận, có 7 trận hòa trong khi Melbourne City thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-34 nghiêng về phía Melbourne Victory FC.
Trong 46 lần gặp nhau gần đây, Melbourne Victory FC đã thắng 17 trận, có 14 trận hòa trong khi Melbourne City thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-65 nghiêng về phía Melbourne City.
Ở A-League, Melbourne Victory FC đã có 3 trận thắng liên tiếp trên sân nhà.
Bạn có biết rằng Melbourne Victory FC ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.