Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ruzomberok - Dukla Banská Bystrica 10.12.2023

Last match Dukla Banská Bystrica - Ruzomberok on 26/10/2024

Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

Dukla Banská Bystrica DBB
Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

Dukla Banská Bystrica DBB
40 %
Sở hữu bóng
60 %
5 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (3)
10
Tổng số mũi chích ngừa
12
3
Ảnh bị chặn
4
4
Thủ môn cứu thua
3
14
Fouls
9
3
Thẻ vàng
3
13
Đá phạt
14
1
Đá phạt góc
11
0
Ngoại vi
4
19
Ném biên
28
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-3

9

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

17

13

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 44.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 21
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ruzomberok RUZ

Số liệu thống kê H2H

Dukla Banská Bystrica DBB
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 26/10/24 09:30
Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica Ruzomberok Ruzomberok
2 1
TTG 28/07/24 12:00
Ruzomberok Ruzomberok Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica
1 1
TTG 10/12/23 09:00
Ruzomberok Ruzomberok Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica
2 1
TTG 01/09/23 11:30
Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica Ruzomberok Ruzomberok
1 1
TTG 22/10/22 09:00
Ruzomberok Ruzomberok Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica
1 1

Resultados mais recentes: Ruzomberok

Resultados mais recentes: Dukla Banská Bystrica

Ruzomberok RUZ

Bảng xếp hạng

Dukla Banská Bystrica DBB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MFK Ružomberok và FK Dukla Banská Bystrica là 2-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi MFK Ružomberok chơi trên sân nhà, MFK Ružomberok đã thắng 16 trận, có 9 trận hòa trong khi FK Dukla Banská Bystrica thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-16 nghiêng về phía MFK Ružomberok.

Trong 48 lần gặp nhau gần đây, MFK Ružomberok đã thắng 23 trận, có 15 trận hòa trong khi FK Dukla Banská Bystrica thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-41 nghiêng về phía MFK Ružomberok.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của MFK Ružomberok) và 2-3 (sân của FK Dukla Banská Bystrica).

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Hai 2023, 09:00
Trọng tài:
Dzivjak Lukas, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Mfk Ruzomberok, Ruzomberok, Slovakia
Dung tích:
4817