Middelfart G&BK - Helsingør 12.10.2024
Last match Helsingør - Middelfart G&BK on 02/11/2024
-
12/10/24
08:00
|
Vòng 11
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
6 - Thắng
2 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
20
11
Ghi bàn
Thừa nhận
12
16
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 29.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 31
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
8
-
5
-
5
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Middelfart G&BK
Resultados mais recentes: Helsingør
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 25:15 | 10 | 35 | |
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 26:15 | 11 | 29 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 26:17 | 9 | 27 | |
4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 15:17 | -2 | 25 | |
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:20 | 2 | 24 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 17:14 | 3 | 22 | |
7 | 16 | 5 | 6 | 5 | 19:19 | 0 | 21 | |
8 | 16 | 5 | 5 | 6 | 19:19 | 0 | 20 | |
9 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17:18 | -1 | 20 | |
10 | 16 | 4 | 5 | 7 | 17:22 | -5 | 17 | |
11 | 16 | 4 | 5 | 7 | 15:20 | -5 | 17 | |
12 | 16 | 2 | 2 | 12 | 8:30 | -22 | 8 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 16:6 | 10 | 19 | |
2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10:7 | 3 | 16 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 12:6 | 6 | 14 | |
4 | 8 | 4 | 1 | 3 | 12:10 | 2 | 13 | |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | 9:10 | -1 | 13 | |
6 | 7 | 4 | 1 | 2 | 8:9 | -1 | 13 | |
7 | 8 | 3 | 3 | 2 | 11:9 | 2 | 12 | |
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 10:11 | -1 | 12 | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 10:10 | 0 | 11 | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 10:8 | 2 | 9 | |
11 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4:11 | -7 | 5 | |
12 | 7 | 0 | 3 | 4 | 6:11 | -5 | 3 |
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 15:8 | 7 | 19 | |
2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 14:7 | 7 | 14 | |
3 | 9 | 4 | 2 | 3 | 11:11 | 0 | 14 | |
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 7:8 | -1 | 12 | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | 7:4 | 3 | 11 | |
6 | 8 | 3 | 2 | 3 | 9:11 | -2 | 11 | |
7 | 8 | 3 | 1 | 4 | 10:9 | 1 | 10 | |
8 | 8 | 3 | 1 | 4 | 10:14 | -4 | 10 | |
9 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8:10 | -2 | 9 | |
10 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7:7 | 0 | 8 | |
11 | 7 | 0 | 4 | 3 | 6:10 | -4 | 4 | |
12 | 9 | 1 | 0 | 8 | 4:19 | -15 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Bạn có biết rằng Middelfart Boldklub ghi 28% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.
Bạn có biết rằng FC Helsingoer ghi 21% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?
Middelfart Boldklub đã không ghi bàn 0 trận trong 4 trận đấu sân nhà ở giải Giải hạng nhì quốc gia, Bảng 1 mùa bóng năm nay.
FC Helsingoer đã không ghi bàn 1 trận trong 5 trận đấu sân khách ở giải Giải hạng nhì quốc gia, Bảng 1 mùa bóng năm nay.