Mikkelin Palloilijat - KTP Kotka 06.10.2024
-
06/10/24
11:30
|
Vòng 26
-
- 0 : 5
- Hoàn thành
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
15
20
Ghi bàn
Thừa nhận
34
17
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3.4
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 17.6'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.1
- 35
- Bàn thắng
- 51
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
11
-
11
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 15
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Mikkelin Palloilijat
Resultados mais recentes: KTP Kotka
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 18 | 4 | 5 | 75:32 | 43 | 58 | |
2 | 27 | 17 | 3 | 7 | 51:30 | 21 | 54 | |
3 | 27 | 16 | 4 | 7 | 49:25 | 24 | 52 | |
4 | 27 | 12 | 7 | 8 | 40:29 | 11 | 43 | |
5 | 27 | 9 | 8 | 10 | 44:53 | -9 | 35 | |
6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 29:34 | -5 | 33 | |
7 | 27 | 6 | 11 | 10 | 35:41 | -6 | 29 | |
8 | 27 | 7 | 8 | 12 | 31:48 | -17 | 29 | |
9 | 27 | 5 | 7 | 15 | 44:67 | -23 | 22 | |
10 | 27 | 3 | 7 | 17 | 22:61 | -39 | 16 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 2 | 2 | 38:14 | 24 | 32 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 31:13 | 18 | 32 | |
3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 24:11 | 13 | 30 | |
4 | 14 | 7 | 1 | 6 | 26:21 | 5 | 22 | |
5 | 14 | 5 | 4 | 5 | 21:18 | 3 | 19 | |
6 | 13 | 5 | 4 | 4 | 16:15 | 1 | 19 | |
7 | 13 | 4 | 5 | 4 | 21:23 | -2 | 17 | |
8 | 13 | 3 | 5 | 5 | 20:27 | -7 | 14 | |
9 | 13 | 2 | 5 | 6 | 16:23 | -7 | 11 | |
10 | 13 | 1 | 3 | 9 | 11:31 | -20 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 37:18 | 19 | 26 | |
2 | 13 | 7 | 1 | 5 | 25:14 | 11 | 22 | |
3 | 13 | 7 | 1 | 5 | 20:17 | 3 | 22 | |
4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 14:8 | 6 | 21 | |
5 | 14 | 5 | 3 | 6 | 23:30 | -7 | 18 | |
6 | 14 | 5 | 3 | 6 | 15:25 | -10 | 18 | |
7 | 14 | 3 | 5 | 6 | 13:19 | -6 | 14 | |
8 | 13 | 1 | 7 | 5 | 14:23 | -9 | 10 | |
9 | 14 | 2 | 4 | 8 | 11:30 | -19 | 10 | |
10 | 14 | 2 | 2 | 10 | 24:40 | -16 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi Mikkelin Palloilijat chơi trên sân nhà, Mikkelin Palloilijat đã thắng 1 trận, có 1 trận hòa trong khi FC KTP Kotka thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-9 nghiêng về phía FC KTP Kotka.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Mikkelin Palloilijat đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi FC KTP Kotka thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 31-15 nghiêng về phía FC KTP Kotka.
Bạn có biết rằng Mikkelin Palloilijat ghi 23% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.
Bạn có biết rằng Mikkelin Palloilijat ghi 9% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45? Đây là tỉ lệ thấp nhất của cả giải đấu.