Mohammedan Kolkata - Hải quân Ấn Độ 13.08.2024
-
13/08/24
06:30
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
10
Diêm
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
5
Diêm
Thắng - 0
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
+1
15
14
Ghi bàn
Thừa nhận
-11
2
13
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.4
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.6
- 33.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 29
- Bàn thắng
- 15
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 1
- 1
- Thẻ vàng
- 0
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
13/08/24
06:30
Mohammedan Kolkata
Hải quân Ấn Độ
1
0
TTG
11/08/23
05:30
Mohammedan Kolkata
Hải quân Ấn Độ
2
1
Resultados mais recentes: Mohammedan Kolkata
TTG
22/12/24
09:00
Kerala Blasters
Mohammedan Kolkata
3
0
TTG
15/12/24
09:00
Mohammedan Kolkata
Thành phố Mumbai
0
1
TTG
06/12/24
09:00
MINERVA FC
Mohammedan Kolkata
2
0
TTG
02/12/24
09:00
Jamshedpur
Mohammedan Kolkata
3
1
TTG
27/11/24
09:00
Mohammedan Kolkata
Bengaluru
1
2
Resultados mais recentes: Hải quân Ấn Độ
TTG
13/08/24
06:30
Mohammedan Kolkata
Hải quân Ấn Độ
1
0
TTG
09/08/24
06:30
Hải quân Ấn Độ
Inter Kashi
1
2
TTG
31/07/24
09:30
Bengaluru
Hải quân Ấn Độ
4
0
TTG
19/08/23
05:00
Thành phố Mumbai
Hải quân Ấn Độ
4
0
TTG
17/08/23
05:30
Jamshedpur
Hải quân Ấn Độ
1
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:2 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 4 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:7 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 16:1 | 15 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:1 | 6 | 7 | ||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:10 | -8 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:13 | -13 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:2 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:1 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:5 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:7 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:13 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:8 | -5 | 0 |
- Playoffs