Mẹ Well - Trái tim của Midlothian 25.08.2024
Trận đấu tiếp theo Mẹ Well - Trái tim của Midlothian on 12/04/2025
-
25/08/24
10:00
|
Vòng 3
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
14
9
Ghi bàn
Thừa nhận
11
21
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.1
- 40.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.1'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 23
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 6
- 11
- Thẻ vàng
- 11
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Mẹ Well
Resultados mais recentes: Trái tim của Midlothian
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 19 | 3 | 1 | 64:11 | 53 | 60 | |
2 | 23 | 14 | 5 | 4 | 44:18 | 26 | 47 | |
3 | 23 | 10 | 7 | 6 | 31:24 | 7 | 37 | |
4 | 23 | 10 | 5 | 8 | 32:33 | -1 | 35 | |
5 | 23 | 9 | 4 | 10 | 28:37 | -9 | 31 | |
6 | 23 | 7 | 8 | 8 | 34:36 | -2 | 29 | |
7 | 23 | 7 | 6 | 10 | 37:41 | -4 | 27 | |
8 | 23 | 8 | 3 | 12 | 27:38 | -11 | 27 | |
9 | 23 | 6 | 7 | 10 | 25:37 | -12 | 25 | |
10 | 23 | 6 | 7 | 10 | 23:42 | -19 | 25 | |
11 | 23 | 6 | 6 | 11 | 25:31 | -6 | 24 | |
12 | 23 | 4 | 3 | 16 | 25:47 | -22 | 15 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 31:4 | 27 | 34 | |
2 | 11 | 10 | 1 | 0 | 34:2 | 32 | 31 | |
3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 20:13 | 7 | 23 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 15:9 | 6 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 16:16 | 0 | 18 | |
6 | 12 | 4 | 5 | 3 | 21:18 | 3 | 17 | |
7 | 12 | 5 | 2 | 5 | 15:14 | 1 | 17 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:11 | 2 | 16 | |
9 | 12 | 4 | 3 | 5 | 25:23 | 2 | 15 | |
10 | 11 | 4 | 3 | 4 | 14:12 | 2 | 15 | |
11 | 12 | 3 | 4 | 5 | 15:20 | -5 | 13 | |
12 | 11 | 2 | 1 | 8 | 12:22 | -10 | 7 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 2 | 1 | 30:9 | 21 | 29 | |
2 | 12 | 5 | 4 | 3 | 16:15 | 1 | 19 | |
3 | 11 | 3 | 4 | 4 | 13:14 | -1 | 13 | |
4 | 12 | 4 | 1 | 7 | 12:21 | -9 | 13 | |
5 | 11 | 3 | 3 | 5 | 13:18 | -5 | 12 | |
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:18 | -6 | 12 | |
7 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:20 | -8 | 12 | |
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 8:22 | -14 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12:24 | -12 | 10 | |
10 | 12 | 2 | 3 | 7 | 11:19 | -8 | 9 | |
11 | 12 | 2 | 3 | 7 | 12:26 | -14 | 9 | |
12 | 12 | 2 | 2 | 8 | 13:25 | -12 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Trong 50 lần gặp nhau gần đây khi Motherwell FC chơi trên sân nhà, Motherwell FC đã thắng 23 trận, có 8 trận hòa trong khi Heart of Midlothian FC thắng 19 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 65-61 nghiêng về phía Motherwell FC.
Trong 103 lần gặp nhau gần đây, Motherwell FC đã thắng 34 trận, có 21 trận hòa trong khi Heart of Midlothian FC thắng 48 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 156-113 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.
Heart of Midlothian FC đã không thể thắng trong 9 trận gần đây nhất.
Heart of Midlothian FC đã không thể thắng 8 trận liên tiếp trên sân khách.