Áchdod - Hapoel Ironi Kiryat Shmona 31.08.2024
Last match Hapoel Ironi Kiryat Shmona - Áchdod on 22/12/2024
-
31/08/24
12:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
18
20
Ghi bàn
Thừa nhận
19
9
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 23.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 38
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
11
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 9
- 1
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Áchdod
Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Kiryat Shmona
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 32:9 | 23 | 34 | |
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 29:15 | 14 | 33 | |
3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 32:15 | 17 | 30 | |
4 | 15 | 9 | 3 | 3 | 33:19 | 14 | 30 | |
5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 20:14 | 6 | 24 | |
6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 17:21 | -4 | 23 | |
7 | 15 | 6 | 2 | 7 | 18:21 | -3 | 20 | |
8 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19:24 | -5 | 16 | |
9 | 15 | 4 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 16 | |
10 | 15 | 4 | 2 | 9 | 20:27 | -7 | 14 | |
11 | 15 | 3 | 4 | 8 | 12:28 | -16 | 13 | |
12 | 15 | 3 | 3 | 9 | 19:26 | -7 | 12 | |
13 | 15 | 2 | 5 | 8 | 7:19 | -12 | 11 | |
14 | 15 | 1 | 8 | 6 | 13:26 | -13 | 11 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 22:6 | 16 | 22 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 0 | 19:7 | 12 | 20 | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 12:10 | 2 | 16 | |
4 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:7 | 4 | 14 | |
5 | 5 | 4 | 0 | 1 | 13:5 | 8 | 12 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:12 | 2 | 12 | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | 7:9 | -2 | 11 | |
8 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11:8 | 3 | 10 | |
9 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9:12 | -3 | 10 | |
10 | 7 | 2 | 2 | 3 | 5:8 | -3 | 8 | |
11 | 7 | 2 | 1 | 4 | 8:11 | -3 | 7 | |
12 | 8 | 2 | 1 | 5 | 7:12 | -5 | 7 | |
13 | 8 | 1 | 4 | 3 | 5:12 | -7 | 7 | |
14 | 8 | 1 | 3 | 4 | 6:13 | -7 | 6 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18:8 | 10 | 19 | |
2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 19:10 | 9 | 18 | |
3 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9:6 | 3 | 14 | |
4 | 6 | 4 | 1 | 1 | 10:3 | 7 | 13 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:12 | 2 | 10 | |
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | 9:9 | 0 | 10 | |
7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12:16 | -4 | 7 | |
8 | 7 | 2 | 1 | 4 | 5:11 | -6 | 7 | |
9 | 7 | 2 | 1 | 4 | 6:15 | -9 | 7 | |
10 | 7 | 1 | 2 | 4 | 12:14 | -2 | 5 | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | 3:8 | -5 | 5 | |
12 | 7 | 0 | 4 | 3 | 8:14 | -6 | 4 | |
13 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5:12 | -7 | 4 | |
14 | 8 | 0 | 3 | 5 | 2:11 | -9 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Ashdod và Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC là 0-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FC Ashdod chơi trên sân nhà, FC Ashdod đã thắng 8 trận, có 8 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-19 nghiêng về phía FC Ashdod.
Trong 40 lần gặp nhau gần đây, FC Ashdod đã thắng 9 trận, có 15 trận hòa trong khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-29 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.
FC Ashdod đã để lọt lưới tất cả các trận trong 7 trận gần nhất.