MTK Budapest - Debreceni VSC 09.12.2023
Trận đấu tiếp theo MTK Budapest - Debreceni VSC on 08/02/2025
-
09/12/23
07:15
|
Vòng 16
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
12
19
Ghi bàn
Thừa nhận
12
11
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.1'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 31
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
15
-
13
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 13
- Ghi bàn
- 5
- 11
- Thẻ vàng
- 9
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: MTK Budapest
Resultados mais recentes: Debreceni VSC
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 23 | 5 | 5 | 80:30 | 50 | 74 | |
2 | 33 | 17 | 7 | 9 | 51:42 | 9 | 58 | |
3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 60:35 | 25 | 55 | |
4 | 33 | 16 | 6 | 11 | 55:40 | 15 | 54 | |
5 | 33 | 14 | 6 | 13 | 49:48 | 1 | 48 | |
6 | 33 | 13 | 6 | 14 | 45:45 | 0 | 45 | |
7 | 33 | 12 | 9 | 12 | 50:56 | -6 | 45 | |
8 | 33 | 12 | 8 | 13 | 43:62 | -19 | 44 | |
9 | 33 | 12 | 7 | 14 | 54:60 | -6 | 43 | |
10 | 33 | 11 | 4 | 18 | 45:67 | -22 | 37 | |
11 | 33 | 9 | 4 | 20 | 40:55 | -15 | 31 | |
12 | 33 | 5 | 6 | 22 | 31:63 | -32 | 21 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 35:10 | 25 | 37 | |
2 | 16 | 11 | 2 | 3 | 32:17 | 15 | 35 | |
3 | 17 | 11 | 1 | 5 | 29:16 | 13 | 34 | |
4 | 16 | 10 | 4 | 2 | 40:17 | 23 | 34 | |
5 | 17 | 10 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 33 | |
6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 31:20 | 11 | 29 | |
7 | 17 | 7 | 4 | 6 | 22:28 | -6 | 25 | |
8 | 16 | 6 | 7 | 3 | 30:16 | 14 | 25 | |
9 | 17 | 7 | 2 | 8 | 31:33 | -2 | 23 | |
10 | 16 | 7 | 1 | 8 | 24:22 | 2 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 5 | 6 | 28:31 | -3 | 20 | |
12 | 16 | 3 | 1 | 12 | 15:32 | -17 | 10 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 45:20 | 25 | 37 | |
2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 30:19 | 11 | 30 | |
3 | 17 | 7 | 2 | 8 | 26:29 | -3 | 23 | |
4 | 17 | 6 | 5 | 6 | 19:25 | -6 | 23 | |
5 | 17 | 6 | 2 | 9 | 15:23 | -8 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 21:34 | -13 | 19 | |
7 | 16 | 4 | 4 | 8 | 19:36 | -17 | 16 | |
8 | 16 | 4 | 2 | 10 | 14:34 | -20 | 14 | |
9 | 16 | 3 | 5 | 8 | 20:32 | -12 | 14 | |
10 | 16 | 3 | 3 | 10 | 18:28 | -10 | 12 | |
11 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16:31 | -15 | 11 | |
12 | 17 | 2 | 3 | 12 | 16:33 | -17 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MTK Budapest và Debreceni VSC là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi MTK Budapest chơi trên sân nhà, MTK Budapest đã thắng 10 trận, có 3 trận hòa trong khi Debreceni VSC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-19 nghiêng về phía MTK Budapest.
Trong 48 lần gặp nhau gần đây, MTK Budapest đã thắng 16 trận, có 13 trận hòa trong khi Debreceni VSC thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-62 nghiêng về phía Debreceni VSC.
Bạn có biết rằng MTK Budapest ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15?