Nagano Parceiro (Nữ) - Omiya Ardija (Nữ) 06.11.2024
- 06/11/24 04:00
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
10
Diêm
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 0
Rút thăm - 6
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
-6
13
19
Ghi bàn
Thừa nhận
-7
4
11
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.4
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 28.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 61.5'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.5
- 32
- Bàn thắng
- 15
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
06/11/24
04:00
Nagano Parceiro (Nữ)
Omiya Ardija (Nữ)
2
0
TTG
14/10/24
01:00
Omiya Ardija (Nữ)
Nagano Parceiro (Nữ)
0
0
TTG
25/09/24
06:00
Omiya Ardija (Nữ)
Nagano Parceiro (Nữ)
2
2
TTG
19/05/24
01:00
Omiya Ardija (Nữ)
Nagano Parceiro (Nữ)
0
1
TTG
16/03/24
01:00
Nagano Parceiro (Nữ)
Omiya Ardija (Nữ)
1
2
Resultados mais recentes: Nagano Parceiro (Nữ)
TTG
15/12/24
00:45
Nagano Parceiro (Nữ)
Urawa Red Diamonds (Nữ)
0
2
TTG
30/11/24
22:00
AS Elfen Saitama (Nữ)
Nagano Parceiro (Nữ)
1
1
TTG
23/11/24
00:00
Nagano Parceiro (Nữ)
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
1
0
TTG
16/11/24
00:00
Cerezo Osaka (Nữ)
Nagano Parceiro (Nữ)
1
3
TTG
10/11/24
00:00
Nagano Parceiro (Nữ)
Nojima Stella (Nữ)
2
3
Resultados mais recentes: Omiya Ardija (Nữ)
TTG
18/12/24
04:30
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
Omiya Ardija (Nữ)
4
0
TTG
13/12/24
23:15
Omiya Ardija (Nữ)
Viamaterras Miyazaki (Nữ)
0
1
TTG
30/11/24
00:00
Omiya Ardija (Nữ)
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
0
1
TTG
24/11/24
01:00
NTV Beleza (Nữ)
Omiya Ardija (Nữ)
4
1
TTG
17/11/24
00:00
Urawa Red Diamonds (Nữ)
Omiya Ardija (Nữ)
4
0