Nasarawa United - Đội bóng Enyimba Quốc tế 14.01.2023
Last match Đội bóng Enyimba Quốc tế - Nasarawa United on 29/03/2023
- 14/01/23 10:00
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:2
1
Thẻ vàng
2
6
Đá phạt góc
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 7
- 9
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
29/03/23
11:00
Đội bóng Enyimba Quốc tế
Nasarawa United
1
1
TTG
14/01/23
10:00
Nasarawa United
Đội bóng Enyimba Quốc tế
1
2
TTG
28/05/22
11:00
Đội bóng Enyimba Quốc tế
Nasarawa United
3
2
TTG
02/02/22
10:00
Nasarawa United
Đội bóng Enyimba Quốc tế
2
1
TTG
20/06/21
11:00
Đội bóng Enyimba Quốc tế
Nasarawa United
0
0
Resultados mais recentes: Nasarawa United
HL
19/12/24
10:00
Đội bóng Enyimba Quốc tế
Nasarawa United
HL
15/12/24
10:00
Đội bóng Enyimba Quốc tế
Nasarawa United
TTG
07/12/24
09:00
Nasarawa United
Lobi Stars
1
0
TTG
01/12/24
10:00
Trái Tim Trung Đô thị
Nasarawa United
3
2
TTG
27/11/24
10:00
Nasarawa United
Câu lạc bộ bóng đá Bendel Insurance
2
1
Resultados mais recentes: Đội bóng Enyimba Quốc tế
HL
22/12/24
10:00
Plateau United: Đội tuyển Plateau
Đội bóng Enyimba Quốc tế
HL
19/12/24
10:00
Đội bóng Enyimba Quốc tế
Nasarawa United
HL
15/12/24
10:00
Đội bóng Enyimba Quốc tế
Nasarawa United
TTG
15/12/24
08:00
Câu lạc bộ Bò Đen FC
Đội bóng Enyimba Quốc tế
3
0
TTG
11/12/24
10:00
Đội bóng Enyimba Quốc tế
Những vì sao nắng ấm
0
0
- Championship round
- Relegation
- Championship round
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 2 | 3 | 0 | 8:4 | 4 | 9 |
|
|
2 | 5 | 2 | 3 | 0 | 8:5 | 3 | 9 |
|
|
3 | 5 | 2 | 3 | 0 | 6:4 | 2 | 9 |
|
|
4 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5:7 | -2 | 5 |
|
|
5 | 5 | 0 | 3 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
6 | 5 | 0 | 2 | 3 | 1:6 | -5 | 2 |
|
- Champions League Qualification
- CAF Confederation Cup
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2:2 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
|
5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 |
|
|
6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:3 | -3 | 1 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:4 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 |
|
|
4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 |
|
|
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 |
|
|
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |
|